Hán tự: 扰
Đọc nhanh: 扰 (nhiễu). Ý nghĩa là: quấy nhiễu; hỗn loạn; quấy rối, phiền (lời nói khách sáo), rối bời; hỗn loạn. Ví dụ : - 别扰她,让她好好做作业。 Đừng quấy nhiễu nó, để nó tập trung làm bài tập.. - 请不要干扰我的工作。 Xin đừng quấy rầy công việc của tôi.. - 孩子们的吵闹搅扰了邻居。 Sự ồn ào của lũ trẻ đã quấy nhiễu hàng xóm.
Ý nghĩa của 扰 khi là Động từ
✪ quấy nhiễu; hỗn loạn; quấy rối
扰乱; 搅扰
- 别扰 她 , 让 她 好好 做作业
- Đừng quấy nhiễu nó, để nó tập trung làm bài tập.
- 请 不要 干扰 我 的 工作
- Xin đừng quấy rầy công việc của tôi.
- 孩子 们 的 吵闹 搅扰 了 邻居
- Sự ồn ào của lũ trẻ đã quấy nhiễu hàng xóm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phiền (lời nói khách sáo)
客套话,因受人款待而表示客气
- 我扰 了 他 一顿饭
- Tôi đã phiền anh ấy một bữa cơm.
- 不好意思 , 打扰 一下
- Xin lỗi, làm phiền một chút.
- 你 在 忙 吗 ? 我 不想 叨扰 你
- Bạn đang bận à? Tôi không muốn làm phiền bạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 扰 khi là Tính từ
✪ rối bời; hỗn loạn
乱
- 战乱 频仍 , 天下 纷扰
- Chiến loạn thường xuyên, thiên hạ hỗn loạn.
- 我 感到 内心 纷扰
- Tôi cảm thấy rối bời trong lòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扰
- 拜托 , 别 打扰 我 !
- Làm ơn, đừng làm phiền tôi!
- 侵扰 边境
- quấy nhiễu vùng biên giới.
- 扰乱治安
- làm hỗn loạn trật tự trị an.
- 我扰 了 他 一顿饭
- Tôi đã phiền anh ấy một bữa cơm.
- 扰乱 睡眠
- quấy nhiễu giấc ngủ.
- 噪声 干扰 , 让 人 得不到 安宁
- Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.
- 世事 纷扰
- thế sự rối bời
- 别 打扰 他 歇 着
- Đừng quấy rầy, anh ấy đang ngủ.
- 牧场 上 的 马 不断 受 马蝇 滋扰
- Những con ngựa trên đồng cỏ liên tục bị ruồi ngựa quấy rối.
- 性烧 扰案
- Vụ án về quấy rối tình dục
- 孩子 们 不要 打扰 邻居
- Trẻ con không được quấy rầy hàng xóm.
- 他 总 被 风言风语 困扰
- Anh ấy luôn bị những lời đồn đại quấy rầy.
- 由于 交通堵塞 , 我 感到 很 困扰
- Do tắc đường, tôi cảm thấy rất phiền toái.
- 不好意思 , 打扰 一下
- Xin lỗi, làm phiền một chút.
- 打扰 您 帮 我 开门
- Làm phiền bạn mở cửa giúp tôi.
- 他 因 失业 而 困扰
- Anh ấy phiền muộn vì thất nghiệp.
- 暴力 干扰 了 选举 进程
- Sức mạnh cưỡng chế làm gián đoạn tiến trình bầu cử.
- 他 正在 备课 , 我 不便 去 干扰 他
- Anh ấy đang chuẩn bị bài, tôi không tiện làm phiền anh ấy.
- 他 决定 控其 邻居 扰民
- Anh ta quyết định kiện hàng xóm của mình gây ồn ào.
- 如果 干扰器 失效 你 能 重置 通信 系统 吗
- Bạn có thể thiết lập lại viễn thông nếu bộ gây nhiễu bị vô hiệu hóa không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扰›