Đọc nhanh: 非诚勿扰 (phi thành vật nhiễu). Ý nghĩa là: chỉ yêu cầu nghiêm túc.
Ý nghĩa của 非诚勿扰 khi là Thành ngữ
✪ chỉ yêu cầu nghiêm túc
serious inquiries only
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非诚勿扰
- 非常 谢谢 你 , 拜拜
- Cảm ơn bạn rất nhiều, tạm biệt.
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 她 的 伴侣 对 她 非常 忠诚
- Bạn đời của cô ấy rất trung thành với cô ấy.
- 他 对待 工作 非常 诚恳
- Anh ấy rất chân thành trong công việc.
- 非礼 勿 听 , 非礼 勿言 , 非礼 勿动
- Đừng nghe những hành vi không phù hợp, đừng nói những lời không phù hợp, đừng làm những việc không phù hợp
- 以力服人 者 , 非 心服 也 ; 以德服人 者 , 心悦 而 诚服
- Những người thuyết phục người khác bằng sức mạnh không thuyết phục bằng trái tim; những người chinh phục người khác bằng sức mạnh là những người thuyết phục và chân thành.
- 诚实 的 言行 非常 重要
- Lời nói và hành động trung thực là rất quan trọng.
- 除非 情况紧急 , 才 会 打扰 他
- Trừ khi đó là việc gấp, thì mới làm phiền anh ấy.
- 工作 时间 , 请勿打扰
- Trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.
- 他们 正在 开会 , 请勿打扰
- Họ đang họp, xin đừng làm phiền.
- 在 府上 打扰 多日 , 非常感谢
- làm phiền quý phủ nhiều ngày, thành thật cảm ơn!
- 他 的 商业 信誉 非常 诚信
- Danh tiếng kinh doanh của anh ấy rất uy tín.
- 他 非常 诚信 对待 客户
- Anh ấy rất thành thật với khách hàng.
- 他们 非常 诚信 在 交易 中
- Họ rất thành thật trong giao dịch.
- 她 诚 非常 优秀
- Cô ấy quả thật rất xuất sắc.
- 他 对待 朋友 非常 真诚
- Anh ấy đối đãi với bạn bè rất chân thành.
- 他 在 工作 中 非常 诚实
- Anh ấy rất trung thực trong công việc.
- 非 工作人员 , 请勿 入内
- Không phải nhân viên, vui lòng không vào
- 他 给 朋友 的 帮助 非常 真诚
- Sự giúp đỡ của anh ấy cho bạn bè rất chân thành.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非诚勿扰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非诚勿扰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勿›
扰›
诚›
非›