驯扰 xún rǎo

Từ hán việt: 【tuần nhiễu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "驯扰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuần nhiễu). Ý nghĩa là: để chế ngự.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 驯扰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 驯扰 khi là Động từ

để chế ngự

to tame

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驯扰

  • - 拜托 bàituō bié 打扰 dǎrǎo

    - Làm ơn, đừng làm phiền tôi!

  • - 扰乱 rǎoluàn 思路 sīlù

    - rối mạch suy nghĩ.

  • - 我们 wǒmen 当时 dāngshí jiào de shì 驯悍 xùnhàn 莎士比亚 shāshìbǐyà 著名 zhùmíng 喜剧 xǐjù

    - Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.

  • - 侵扰 qīnrǎo 边境 biānjìng

    - quấy nhiễu vùng biên giới.

  • - 扰乱治安 rǎoluànzhìān

    - làm hỗn loạn trật tự trị an.

  • - 我扰 wǒrǎo le 一顿饭 yīdùnfàn

    - Tôi đã phiền anh ấy một bữa cơm.

  • - 扰乱 rǎoluàn 睡眠 shuìmián

    - quấy nhiễu giấc ngủ.

  • - 噪声 zàoshēng 干扰 gānrǎo ràng rén 得不到 débúdào 安宁 ānníng

    - Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.

  • - 世事 shìshì 纷扰 fēnrǎo

    - thế sự rối bời

  • - bié 打扰 dǎrǎo xiē zhe

    - Đừng quấy rầy, anh ấy đang ngủ.

  • - 牧场 mùchǎng shàng de 不断 bùduàn shòu 马蝇 mǎyíng 滋扰 zīrǎo

    - Những con ngựa trên đồng cỏ liên tục bị ruồi ngựa quấy rối.

  • - 性烧 xìngshāo 扰案 rǎoàn

    - Vụ án về quấy rối tình dục

  • - 总是 zǒngshì 有点 yǒudiǎn 桀骜不驯 jiéàobùxùn

    - Cô ấy có chút kiêu ngạo.

  • - 孩子 háizi men 不要 búyào 打扰 dǎrǎo 邻居 línjū

    - Trẻ con không được quấy rầy hàng xóm.

  • - zǒng bèi 风言风语 fēngyánfēngyǔ 困扰 kùnrǎo

    - Anh ấy luôn bị những lời đồn đại quấy rầy.

  • - 善于 shànyú 驯虎 xùnhǔ

    - giỏi thuần hoá hổ

  • - 驯熟 xùnshú de 绵羊 miányáng

    - con cừu hiền lành ngoan ngoãn

  • - 由于 yóuyú 交通堵塞 jiāotōngdǔsè 感到 gǎndào hěn 困扰 kùnrǎo

    - Do tắc đường, tôi cảm thấy rất phiền toái.

  • - 不好意思 bùhǎoyìsī 打扰 dǎrǎo 一下 yīxià

    - Xin lỗi, làm phiền một chút.

  • - 性情 xìngqíng 倔强 juéjiàng 驯顺 xùnshùn

    - Tính tình bướng bỉnh không thuần phục.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 驯扰

Hình ảnh minh họa cho từ 驯扰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驯扰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Rǎo , Róu
    • Âm hán việt: Nhiễu
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKU (手戈大山)
    • Bảng mã:U+6270
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+3 nét)
    • Pinyin: Xún , Xùn
    • Âm hán việt: Tuần
    • Nét bút:フフ一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMLLL (弓一中中中)
    • Bảng mã:U+9A6F
    • Tần suất sử dụng:Cao