Đọc nhanh: 我国 (ngã quốc). Ý nghĩa là: nước tôi; nước ta; ta. Ví dụ : - 我国有许多河川。 nước ta có nhiều sông ngòi.. - 克勤克俭是我国人民的优良传统。 cần cù tiết kiệm là truyền thống tốt đẹp của nhân dân ta.. - 我国各民族一律平等。 Các dân tộc nước ta đều bình đẳng.
Ý nghĩa của 我国 khi là Danh từ
✪ nước tôi; nước ta; ta
称自己的国家
- 我国 有 许多 河川
- nước ta có nhiều sông ngòi.
- 克勤克俭 是 我国 人民 的 优良传统
- cần cù tiết kiệm là truyền thống tốt đẹp của nhân dân ta.
- 我国 各 民族 一律平等
- Các dân tộc nước ta đều bình đẳng.
- 早 在 五十年代 , 我国 科学家 就 掌握 了 热核反应 技术
- Ngay từ những năm 1950, các nhà khoa học ở Trung Quốc đã làm chủ công nghệ phản ứng nhiệt hạch.
- 自建房 是 我国 传统 建造 方式 的 主流
- Tự xây nhà đang là xu hướng ở nước tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我国
- 祖国 昌盛 是 我们 的 愿望
- Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 我 知道 巴国
- Tôi biết nước Ba.
- 我 妹妹 想 去 德国 留学
- Em gái tôi muốn đi du học Đức.
- 等 他 回国 , 我会 跟 他 拜拜
- Đợi anh ấy về nước, tôi sẽ chia tay anh ấy.
- 我们 要 热爱 国家
- Chúng ta phải yêu Tổ Quốc.
- 可爱 的 祖国 让 我 自豪
- Tổ quốc thân yêu khiến tôi tự hào.
- 我 非常 热爱 我 的 祖国
- Tôi rất yêu đất nước tôi.
- 我们 应当 有 爱国 精神
- Chúng ta phải có tinh thần yêu nước.
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 我 想 去 中国 或 韩国
- Tôi muốn đến Trung Quốc hoặc Hàn Quốc.
- 我 姓国
- Tôi họ Quốc.
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 美哉 , 我 的 祖国 !
- Đẹp quá, tổ quốc tôi!
- 中国 是 我们 的 友邦
- Trung Quốc là nước bạn của chúng ta.
- 我们 希望 国家 能够 长治久安
- Chúng tôi hy vọng đất nước có thể hòa bình và ổn định lâu dài.
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 我国 有 许多 河川
- nước ta có nhiều sông ngòi.
- 我 想 去 泰国 自由 行
- Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
我›