依法治国 yīfǎ zhìguó

Từ hán việt: 【y pháp trị quốc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "依法治国" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y pháp trị quốc). Ý nghĩa là: cai trị theo luật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 依法治国 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 依法治国 khi là Danh từ

cai trị theo luật

to rule according to the law

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依法治国

  • - 自由 zìyóu 平等 píngděng 公平 gōngpíng shì 法国 fǎguó de 理念 lǐniàn

    - tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.

  • - 好几位 hǎojǐwèi 国际 guójì 知名人士 zhīmíngrénshì 出席 chūxí le 这位 zhèwèi 政治家 zhèngzhìjiā de 追悼 zhuīdào 仪式 yíshì

    - Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.

  • - 爱国者 àiguózhě 法案 fǎàn 可是 kěshì 黑白 hēibái 通杀 tōngshā

    - Đạo luật Yêu nước cắt giảm cả hai cách.

  • - 《 爱国者 àiguózhě 法案 fǎàn de 改革 gǎigé huì 迫使 pòshǐ 我们 wǒmen

    - Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta

  • - 国家 guójiā 制定 zhìdìng le xīn de 宪法 xiànfǎ

    - Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.

  • - 我们 wǒmen 希望 xīwàng 国家 guójiā 能够 nénggòu 长治久安 chángzhìjiǔān

    - Chúng tôi hy vọng đất nước có thể hòa bình và ổn định lâu dài.

  • - 政治 zhèngzhì 暴力 bàolì 影响 yǐngxiǎng le 国家 guójiā de 稳定 wěndìng

    - Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.

  • - 雪铁龙 xuětiělóng shì 法国 fǎguó 汽车品牌 qìchēpǐnpái yóu 安德烈 āndéliè

    - Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André

  • - 法国 fǎguó yǒu 很多 hěnduō 山脉 shānmài 河流 héliú

    - Pháp có rất nhiều núi và sông.

  • - 干犯 gānfàn 国法 guófǎ

    - phạm quốc pháp

  • - 北京 běijīng shì 中国 zhōngguó de 政治 zhèngzhì 心脏 xīnzàng

    - Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.

  • - 法国 fǎguó yǒu 首相 shǒuxiāng

    - Pháp có thủ tướng.

  • - 法律责任 fǎlǜzérèn 依据 yījù 是否是 shìfǒushì 仇恨 chóuhèn 犯罪 fànzuì ér 变化 biànhuà

    - Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.

  • - 统治阶级 tǒngzhìjiējí 制定 zhìdìng le xīn de 法律 fǎlǜ

    - Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.

  • - 巴黎 bālí shì 法国 fǎguó de 首都 shǒudū

    - Paris là thủ đô của Pháp.

  • - 依法惩治 yīfǎchéngzhì 决不 juébù 宽饶 kuānráo

    - chiếu theo luật mà trừng trị, quyết không khoan thứ.

  • - 依法 yīfǎ 治罪 zhìzuì

    - trị tội theo pháp luật.

  • - 国家 guójiā 依法 yīfǎ 进行 jìnxíng 收税 shōushuì

    - Nhà nước tiến hành thu thuế theo pháp luật.

  • - 犯罪分子 fànzuìfènzǐ jiāng bèi 依法 yīfǎ 处治 chǔzhì

    - Tội phạm sẽ bị xử lý theo pháp luật.

  • - 我国 wǒguó de 法治 fǎzhì 建设 jiànshè yǒu le 长足 chángzú de 发展 fāzhǎn

    - Công cuộc xây dựng nhà nước pháp quyền ở nước ta có bước phát triển vượt bậc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 依法治国

Hình ảnh minh họa cho từ 依法治国

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 依法治国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYHV (人卜竹女)
    • Bảng mã:U+4F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao