Đọc nhanh: 成约 (thành ước). Ý nghĩa là: điều ước đã ký; hợp đồng đã ký; điều ước hẹn đã thành; lời ước hẹn; lời cam kết; lời thề nguyền.
✪ điều ước đã ký; hợp đồng đã ký; điều ước hẹn đã thành; lời ước hẹn; lời cam kết; lời thề nguyền
已订的条约;已有的约定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成约
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 成绩 平平
- thành tích không đáng kể.
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 几个 姐姐 都 出嫁 了 , 哥哥 也 成 了 家
- mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 他们 达成 赔偿 约定
- Bọn họ đạt được thỏa thuận bồi thường.
- 眼看 合约 都 快 谈成 了 , 对方 却 节外生枝 地 提出 新 要求
- Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 这是 成约 , 不能 更改
- Đây là hợp đồng cố định, không thể thay đổi.
- 该 行为 构成 了 合同 违约
- Hành vi này gây ra vi phạm hợp đồng.
- 他 渐渐 养成 节约 习惯
- Anh ấy dần hình thành thói quen tiết kiệm.
- 5 10 可以 约成 1 2
- 5/10 có thể rút gọn thành 1/2.
- 10 20 可以 约成 1 2
- 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.
- 文盲率 正在 下降 , 但 六个 成年人 中 大约 有 一个 仍然 不会 读写
- Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
约›