Đọc nhanh: 惊喜 (kinh hỉ). Ý nghĩa là: kinh ngạc vui mừng; ngạc nhiên mừng rỡ, bất ngờ. Ví dụ : - 这个消息让我们感到惊喜。 Tin tức này khiến chúng tôi cảm thấy vui mừng và bất ngờ.. - 我们准备了一个惊喜派对。 Chúng tôi đã chuẩn bị một bữa tiệc bất ngờ.. - 他突然出现让我感到惊喜。 Sự xuất hiện đột ngột của anh ấy khiến tôi cảm thấy vui và bất ngờ.
Ý nghĩa của 惊喜 khi là Tính từ
✪ kinh ngạc vui mừng; ngạc nhiên mừng rỡ, bất ngờ
惊和喜
- 这个 消息 让 我们 感到 惊喜
- Tin tức này khiến chúng tôi cảm thấy vui mừng và bất ngờ.
- 我们 准备 了 一个 惊喜 派对
- Chúng tôi đã chuẩn bị một bữa tiệc bất ngờ.
- 他 突然 出现 让 我 感到 惊喜
- Sự xuất hiện đột ngột của anh ấy khiến tôi cảm thấy vui và bất ngờ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊喜
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 他 为 爱人 准备 惊喜
- Anh ấy chuẩn bị bất ngờ cho người yêu.
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 惊奇 和 喜悦 的 心情 搅和 在 一起
- ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.
- 我要 给 爸爸 一个 惊喜
- Con muốn dành cho bố một điều bất ngờ.
- 交加 惊喜
- buồn vui lẫn lộn.
- 她 惊喜 地 发现自己 孕 了
- Cô ấy vui mừng khi phát hiện mình có thai.
- 试试 无妨 , 也许 会 有 惊喜
- Thử một chút cũng được, có lẽ sẽ có bất ngờ.
- 实属 意外 的 惊喜
- Đây thực sự là một bất ngờ.
- 想着 上班 前来 给你个 惊喜 来 看看 布景 进展
- Tôi nghĩ tôi sẽ làm bạn ngạc nhiên và đến xem các bộ trước khi làm việc.
- 他 策划 了 一场 惊喜 派对
- Anh ấy đã trù hoạch một buổi tiệc bất ngờ.
- 她 的 男人 是 一个 浪漫 的 人 , 经常 为 她 准备 惊喜
- Chồng của cô ấy là một người lãng mạn, thường xuyên chuẩn bị những bất ngờ cho cô ấy
- 他 突然 出现 让 我 感到 惊喜
- Sự xuất hiện đột ngột của anh ấy khiến tôi cảm thấy vui và bất ngờ.
- 我们 准备 了 一个 惊喜 派对
- Chúng tôi đã chuẩn bị một bữa tiệc bất ngờ.
- 每个 转折点 都 是 一个 惊喜
- Mỗi bước ngoặt là một bất ngờ.
- 新郎 准备 了 特别 的 惊喜
- Chú rể chuẩn bị một bất ngờ đặc biệt.
- 这个 消息 让 我们 感到 惊喜
- Tin tức này khiến chúng tôi cảm thấy vui mừng và bất ngờ.
- 他们 刻意 准备 了 这个 惊喜
- Họ cố tình chuẩn bị sự bất ngờ này.
- 他 总是 喜欢 捣乱
- Anh ấy luôn thích gây rối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惊喜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惊喜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喜›
惊›