Đọc nhanh: 悠闲 (du nhàn). Ý nghĩa là: nhàn nhã; thoải mái; thanh thản; thư thái; thư giãn; thong thả; ung dung . Ví dụ : - 他过着悠闲的生活。 Ông ấy sống một cuộc sống nhàn nhã.. - 她在公园里悠闲地读书。 Cô ấy đang thư thái đọc sách trong công viên.. - 他悠闲地坐在阳台上。 Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.
Ý nghĩa của 悠闲 khi là Tính từ
✪ nhàn nhã; thoải mái; thanh thản; thư thái; thư giãn; thong thả; ung dung
悠然自在、闲适自得的状态
- 他 过 着 悠闲 的 生活
- Ông ấy sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 她 在 公园 里 悠闲地 读书
- Cô ấy đang thư thái đọc sách trong công viên.
- 他 悠闲地 坐在 阳台 上
- Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 悠闲
✪ 悠闲 + 的 + Danh từ
"悠闲" vai trò định ngữ
- 我 度过 悠闲 的 时光
- Tôi trải qua khoảng thời gian nhàn nhã.
- 他 享受 悠闲 的 生活
- Anh ấy tận hưởng một cuộc sống nhàn nhã.
✪ Chủ ngữ + 悠闲 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 我 悠闲地 享受 着 假期
- Tôi nhàn nhã tận hưởng kỳ nghỉ.
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠闲
- 悠扬 的 歌声
- tiếng ca du dương
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 埃及 的 历史 很 悠久
- Ai Cập có lịch sử lâu đời.
- 我们 边 吃 边 闲话
- Chúng tôi vừa ăn vừa tán gẫu.
- 他 过 着 胖 日子 , 很 悠闲
- Anh ấy sống cuộc sống thoải mái, rất nhàn hạ.
- 莫等闲 白 了 少年 头
- đừng để bạc đi mái đầu niên thiếu.
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 悠然 神往
- tấm lòng hướng về sự thanh nhàn.
- 神态 安闲
- tinh thần thanh thản
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 他 享受 悠闲 的 生活
- Anh ấy tận hưởng một cuộc sống nhàn nhã.
- 我 悠闲地 享受 着 假期
- Tôi nhàn nhã tận hưởng kỳ nghỉ.
- 他 悠闲地 坐在 阳台 上
- Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.
- 他 过 着 悠闲 的 生活
- Ông ấy sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 我 度过 悠闲 的 时光
- Tôi trải qua khoảng thời gian nhàn nhã.
- 爸爸 在 餐厅 悠闲地 喝茶
- Bố đang thong thả uống trà ở nhà hàng.
- 他 过 着 一个 悠闲 的 生活
- Anh ấy sống một cuộc sống nhàn rỗi.
- 她 在 公园 里 悠闲地 读书
- Cô ấy đang thư thái đọc sách trong công viên.
- 她 过 着 悠闲自在 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống thoải mái tự tại.
- 休闲 时刻 享受 轻松 , 怎能 没有 零食 助阵
- Thời gian rảnh rỗi nên hưởng thụ, làm sao thiếu được trợ thủ là đồ ăn vặt cơ chứ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悠闲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悠闲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悠›
闲›