Đọc nhanh: 悠闲地躺着 (du nhàn địa thảng trứ). Ý nghĩa là: nằm khểnh.
Ý nghĩa của 悠闲地躺着 khi là Động từ
✪ nằm khểnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠闲地躺着
- 他 过 着 胖 日子 , 很 悠闲
- Anh ấy sống cuộc sống thoải mái, rất nhàn hạ.
- 我们 躺 在 草地 上 看 星星
- Chúng tôi nằm trên cỏ ngắm sao.
- 她 和蔼 地笑 着
- Bà ấy mỉm cười thân thiện.
- 他 缓慢 地 抚摸 着 琴弦
- Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 海浪 轻轻地 拍打着 海岸
- Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.
- 她 默默地 等待 着 爱人
- Cô âm thầm chờ người yêu.
- 小朋友 好奇 地 看着 乌龟
- Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 我 悠闲地 享受 着 假期
- Tôi nhàn nhã tận hưởng kỳ nghỉ.
- 他 悠闲地 坐在 阳台 上
- Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.
- 他 过 着 悠闲 的 生活
- Ông ấy sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 爸爸 在 餐厅 悠闲地 喝茶
- Bố đang thong thả uống trà ở nhà hàng.
- 他 过 着 一个 悠闲 的 生活
- Anh ấy sống một cuộc sống nhàn rỗi.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 地上 躺 着 一个 人
- Có một người nằm trên đất.
- 小船 在 水里 慢慢 地 飘悠 着
- con thuyền nhỏ trôi bồng bềnh trên mặt nước.
- 她 在 公园 里 悠闲地 读书
- Cô ấy đang thư thái đọc sách trong công viên.
- 她 过 着 悠闲自在 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống thoải mái tự tại.
- 他 还 在 床上 慵懒 地 躺 着
- Anh ấy vẫn còn lười biếng nằm trên giường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悠闲地躺着
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悠闲地躺着 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
悠›
着›
躺›
闲›