忙碌 mánglù

Từ hán việt: 【mang lục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "忙碌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mang lục). Ý nghĩa là: bận rộn; bận bịu; tất bật; tấp nập. Ví dụ : - 。 Nông dân đang tất bật trên cánh đồng.. - 。 Hình dáng bận rộn của mẹ khiến tôi đau lòng.. - 。 Dáng vẻ bận rộn của cô ấy làm người ta đau lòng.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 忙碌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 忙碌 khi là Tính từ

bận rộn; bận bịu; tất bật; tấp nập

忙着做各种事情, 没有空闲

Ví dụ:
  • - 农民 nóngmín men zài 田地 tiándì 忙碌 mánglù zhe

    - Nông dân đang tất bật trên cánh đồng.

  • - 妈妈 māma 忙碌 mánglù de 身影 shēnyǐng ràng 心疼 xīnténg

    - Hình dáng bận rộn của mẹ khiến tôi đau lòng.

  • - 忙碌 mánglù de 样子 yàngzi ràng rén 感动 gǎndòng

    - Dáng vẻ bận rộn của cô ấy làm người ta đau lòng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 忙碌

忙碌于

bận/ bận rộn làm gì

Ví dụ:
  • - 最近 zuìjìn 一直 yìzhí 忙碌 mánglù 工作 gōngzuò

    - Dạo gần đây tớ bận công việc.

  • - 每天 měitiān dōu 忙碌 mánglù 学习 xuéxí

    - Anh ấy bận rộn học tập mỗi ngày.

忙碌 + 的 + Danh từ

"忙碌" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • - 忙碌 mánglù de 工地 gōngdì 热火朝天 rèhuǒcháotiān

    - Công trường đang thi công bận rộn.

  • - 忙碌 mánglù de 校园 xiàoyuán 充满活力 chōngmǎnhuólì

    - Khuôn viên bận rộn tràn đầy năng lượng.

忙忙碌碌

tính từ lặp lại

Ví dụ:
  • - 这些 zhèxiē 日子 rìzi 一直 yìzhí 忙忙碌碌 mángmánglùlù

    - Những ngày gần đây tôi luôn bận rộn.

  • - 大家 dàjiā dōu 忙忙碌碌 mángmánglùlù 工作 gōngzuò

    - Mọi người đều làm việc bận rộn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忙碌

  • - 家慈 jiācí 总是 zǒngshì 忙碌 mánglù

    - Mẹ tôi luôn bận rộn.

  • - 白领 báilǐng de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì hěn 忙碌 mánglù

    - Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.

  • - 一窝 yīwō 蚂蚁 mǎyǐ hěn 忙碌 mánglù

    - Một tổ kiến rất bận rộn.

  • - 日子 rìzi 越来越 yuèláiyuè 忙碌 mánglù le

    - Cuộc sống ngày càng bận rộn.

  • - 随时 suíshí 忙碌 mánglù 随时 suíshí 休息 xiūxī

    - Lúc thì bận, lúc thì nghỉ

  • - 农民 nóngmín men zài 田地 tiándì 忙碌 mánglù zhe

    - Nông dân đang tất bật trên cánh đồng.

  • - 整天 zhěngtiān dōu 忙忙碌碌 mángmánglùlù

    - Anh ấy cả ngày đều bận rộn.

  • - 大家 dàjiā dōu 忙忙碌碌 mángmánglùlù 工作 gōngzuò

    - Mọi người đều làm việc bận rộn.

  • - 成天 chéngtiān 忙碌 mánglù

    - cả ngày bận rộn.

  • - 傍晚 bàngwǎn 人们 rénmen 忙碌 mánglù guī jiā

    - Nhá nhem tối, mọi người tất bật trở về nhà.

  • - 一群 yīqún 屎壳郎 shǐkélàng zài 忙碌 mánglù

    - Một đàn bọ hung đang bận rộn.

  • - 这些 zhèxiē 日子 rìzi 一直 yìzhí 忙忙碌碌 mángmánglùlù

    - Những ngày gần đây tôi luôn bận rộn.

  • - xuán yòu 开始 kāishǐ 忙碌 mánglù

    - Rất nhanh lại bắt đầu bận rộn.

  • - 小小 xiǎoxiǎo 蜜蜂 mìfēng duō 忙碌 mánglù 利用 lìyòng 良机 liángjī 放松 fàngsōng

    - Ong nhỏ nhỏ bận rộn / Không lơ là trong việc tận dụng cơ hội tốt.

  • - 腊月 làyuè shì zuì 忙碌 mánglù de 时间 shíjiān

    - Tháng chạp là thời gian bận rộn nhất.

  • - 作为 zuòwéi 主妇 zhǔfù hěn 忙碌 mánglù

    - Là bà chủ nhà, bà ấy rất bận rộn.

  • - 生产 shēngchǎn de 现场 xiànchǎng 忙碌 mánglù 有序 yǒuxù

    - Nơi sản xuất bận rộn và có trật tự.

  • - 忙碌 mánglù de 工地 gōngdì 热火朝天 rèhuǒcháotiān

    - Công trường đang thi công bận rộn.

  • - 忙碌 mánglù de 校园 xiàoyuán 充满活力 chōngmǎnhuólì

    - Khuôn viên bận rộn tràn đầy năng lượng.

  • - 现在 xiànzài 处于 chǔyú 忙碌 mánglù 状态 zhuàngtài

    - Anh ấy bây giờ đang bận rộn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 忙碌

Hình ảnh minh họa cho từ 忙碌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忙碌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:丶丶丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYV (心卜女)
    • Bảng mã:U+5FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lục , Lựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRVNE (一口女弓水)
    • Bảng mã:U+788C
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa