Đọc nhanh: 管闲事 (quản nhàn sự). Ý nghĩa là: chõ mõm vào; dính vào; xen vào; lo chuyện bao đồng. Ví dụ : - 听了李玲的劝慰,芊芊非但不感激,反而责怪她多管闲事。 Sau khi nghe lời khuyên của Lý Linh, Thiên Thiên thay vì cảm kích, ngược lại trách cô ấy lo chuyện bao đồng
Ý nghĩa của 管闲事 khi là Động từ
✪ chõ mõm vào; dính vào; xen vào; lo chuyện bao đồng
超越权限干预他人的事务
- 听 了 李玲 的 劝慰 , 芊芊 非但 不 感激 , 反而 责怪 她 多管闲事
- Sau khi nghe lời khuyên của Lý Linh, Thiên Thiên thay vì cảm kích, ngược lại trách cô ấy lo chuyện bao đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管闲事
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 包管 平安无事
- đảm bảo bình an vô sự
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 管闲事
- lo chuyện bao đồng
- 探 闲事
- tham dự vào chuyện không đâu; làm chuyện tào lao.
- 你别 去 探 那些 闲事
- Bạn đừng đi quan tâm đến những chuyện không đâu.
- 我 今天 很闲 , 没事 做
- Hôm nay tôi rất rảnh, không có việc gì làm.
- 他 总是 喜欢 探 闲事
- Anh ấy luôn thích quan tâm đến chuyện không đâu.
- 军事管制
- quản chế quân sự
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 这些 事归 老板 管
- Những việc này do sếp quản lí.
- 你们 老娘们儿 , 少管 这些 闲事
- tụi bay con gái lớn cả rồi, bớt nhiều chuyện đi.
- 这件 事 , 他 死活 不管
- Về chuyện này, anh ấy sống chết mặc bay.
- 这个 药 很管 事儿 , 保 你 吃 了 见 好
- loại thuốc này rất hiệu nghiệm, bảo đảm anh uống vào sẽ thấy đỡ ngay.
- 有 事情 需要 报告 管教
- Có chuyện cần báo cáo quản giáo.
- 学校 总理 管理 学校 事务
- Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 我们 只管 听 喝 干活儿 , 别的 事 一概 不问
- chúng tôi chỉ làm việc, những việc khác không hỏi đến.
- 听 了 李玲 的 劝慰 , 芊芊 非但 不 感激 , 反而 责怪 她 多管闲事
- Sau khi nghe lời khuyên của Lý Linh, Thiên Thiên thay vì cảm kích, ngược lại trách cô ấy lo chuyện bao đồng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管闲事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管闲事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
管›
闲›