Đọc nhanh: 悠悠 (du du). Ý nghĩa là: lâu dài; xa tắp; xa vời; dài dằng dặc, nhiều; đông đúc; tấp nập; um tùm, an nhàn; thư giãn; thảnh thơi; thư thái. Ví dụ : - 悠悠岁月 Năm tháng dài dằng dặc. - 悠悠岁月,难以忘怀。 Tháng năm dài đằng đẵng, khó quên.. - 悠悠千年历史。 Lịch sử hàng ngàn năm dài.
Ý nghĩa của 悠悠 khi là Tính từ
✪ lâu dài; xa tắp; xa vời; dài dằng dặc
长久;遥远
- 悠悠岁月
- Năm tháng dài dằng dặc
- 悠悠岁月 , 难以忘怀
- Tháng năm dài đằng đẵng, khó quên.
- 悠悠 千年 历史
- Lịch sử hàng ngàn năm dài.
- 悠悠岁月 带走 了 青春
- Tháng năm dài dằng dặc, khó quên.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ nhiều; đông đúc; tấp nập; um tùm
形容众多
- 山上 树木 悠悠
- Trên núi cây cối um tùm.
- 河里 鱼儿 悠悠 游动
- Cá trong sông bơi lội đông đúc.
- 街道 上 车流 悠悠
- Xe cộ trên đường phố tấp nập.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ an nhàn; thư giãn; thảnh thơi; thư thái
安闲;悠闲
- 他 过 着 悠悠的 生活
- Anh ấy sống cuộc sống thảnh thơi.
- 她 在 公园 里 悠悠 地 散步
- Cô ấy thảnh thơi đi dạo trong công viên.
- 孩子 们 在 草地 上 悠悠 玩耍
- Trẻ em vui chơi thảnh thơi trên bãi cỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠悠
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 悠扬 的 歌声
- tiếng ca du dương
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 埃及 的 历史 很 悠久
- Ai Cập có lịch sử lâu đời.
- 他 过 着 胖 日子 , 很 悠闲
- Anh ấy sống cuộc sống thoải mái, rất nhàn hạ.
- 悠然自得
- thong thả an nhàn
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 悠然 神往
- tấm lòng hướng về sự thanh nhàn.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 这个 邦 有着 悠久 的 历史
- Nước này có lịch sử lâu đời.
- 山川 悠远
- núi sông cách trở xa xôi.
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 他 享受 悠闲 的 生活
- Anh ấy tận hưởng một cuộc sống nhàn nhã.
- 我 悠闲地 享受 着 假期
- Tôi nhàn nhã tận hưởng kỳ nghỉ.
- 他 悠闲地 坐在 阳台 上
- Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.
- 他 过 着 悠闲 的 生活
- Ông ấy sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 我 度过 悠闲 的 时光
- Tôi trải qua khoảng thời gian nhàn nhã.
- 爸爸 在 餐厅 悠闲地 喝茶
- Bố đang thong thả uống trà ở nhà hàng.
- 这个 门派 有着 悠久 的 历史
- Phái này có một lịch sử lâu dài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悠悠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悠悠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悠›