Đọc nhanh: 恰好 (kháp hảo). Ý nghĩa là: vừa lúc; đúng lúc; vừa đúng; vừa may. Ví dụ : - 你来得恰好,我们正要开会。 Bạn đến vừa đúng lúc, chúng tôi sắp họp.. - 恰好今天是他的生日。 Đúng lúc hôm nay là sinh nhật của anh ấy.. - 我恰好有你需要的文件。 Tôi vừa may có tài liệu mà bạn cần.
Ý nghĩa của 恰好 khi là Phó từ
✪ vừa lúc; đúng lúc; vừa đúng; vừa may
正好
- 你 来得 恰好 , 我们 正要 开会
- Bạn đến vừa đúng lúc, chúng tôi sắp họp.
- 恰好 今天 是 他 的 生日
- Đúng lúc hôm nay là sinh nhật của anh ấy.
- 我 恰好 有 你 需要 的 文件
- Tôi vừa may có tài liệu mà bạn cần.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 恰好 với từ khác
✪ 恰好 vs 恰巧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恰好
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 悍勇 好斗
- chiến đấu dũng cảm
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 恰好 今天 是 他 的 生日
- Đúng lúc hôm nay là sinh nhật của anh ấy.
- 你 描述 得 恰到好处
- Bạn mô tả rất phù hợp.
- 谦虚 得 恰到好处
- Khiêm tốn vừa phải.
- 鱼 做 得 恰到好处
- Cá được chế biến vừa phải.
- 恰好 你 也 知道
- Đúng lúc bạn cũng biết.
- 他 用 适当 的 方法 , 恰到好处 地 处理 了 这件 事
- Anh ấy đã xử lý vấn đề một cách thích hợp và đúng cách.
- 小芳 妈妈 说 的 这句 话 真是 恰到好处
- Những gì mẹ của Tiểu Phương nói thực sự rất đúng mực.
- 时间 恰恰好
- Thời gian vừa đúng lúc.
- 你 来得 恰好 , 我 正要 找 你 去 呢
- Anh đến thật đúng lúc, tôi đang muốn tìm anh.
- 恰好 我 也 在 这里
- Đúng lúc tôi cũng ở đây.
- 你 来得 恰好 , 我们 正要 开会
- Bạn đến vừa đúng lúc, chúng tôi sắp họp.
- 我 恰好 有 你 需要 的 文件
- Tôi vừa may có tài liệu mà bạn cần.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恰好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恰好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
恰›