Đọc nhanh: 急事 (cấp sự). Ý nghĩa là: việc gấp; trường hợp khẩn cấp. Ví dụ : - 我还有点急事,不能奉陪了。 Tôi có chút việc gấp, không thể cùng đi được.. - 好像是和艾米莉有关的紧急事件 Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.. - 这不是紧急事件 Đây không phải là trường hợp khẩn cấp.
Ý nghĩa của 急事 khi là Danh từ
✪ việc gấp; trường hợp khẩn cấp
紧急的事情
- 我 还 有点 急事 , 不能 奉陪 了
- Tôi có chút việc gấp, không thể cùng đi được.
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 这 不是 紧急事件
- Đây không phải là trường hợp khẩn cấp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 急事
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 他 急刹车 避免 事故
- Anh ấy phanh gấp để tránh tai nạn.
- 遇事 不要 太 急躁
- Gặp chuyện đừng có cuống quá.
- 遇事 不要 急于 下结论
- Khi gặp việc gì, đừng vội đưa ra kết luận.
- 我们 先 处理 急事
- Chúng ta xử lý việc gấp trước.
- 我 有 一些 急事 要 处理
- Tôi có vài việc khẩn cấp cần giải quyết.
- 开门 , 我们 有 急事
- Mở cửa, chúng tôi có việc gấp.
- 她 急躁 地 做事
- Cô ấy luống cuống làm việc.
- 他 做事 太 急躁 了
- Anh ấy làm việc quá nóng vội.
- 听说 厂里 有 要紧 事儿 , 他 急忙 穿 上 衣服 跑 出门 去
- Nghe nói trong nhà máy có chuyện khẩn, anh ấy vội vàng mặc quần áo chạy ra khỏi cửa.
- 事情 非常 急迫
- Sự việc rất gấp gáp.
- 急于事功
- vội lo công lao sự nghiệp.
- 他 急中生智 , 避免 了 事故
- Anh ấy cái khó ló cái khôn, đã tránh được tai nạn.
- 厕所 紧急事件
- Chúng tôi có một trường hợp khẩn cấp trong phòng tắm.
- 漫 着急 , 事情 会 好
- Đừng vội vàng, mọi chuyện sẽ ổn thôi.
- 我 还 有点 急事 , 不能 奉陪 了
- Tôi có chút việc gấp, không thể cùng đi được.
- 这 不是 紧急事件
- Đây không phải là trường hợp khẩn cấp.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 犯不着 为 这点 小 事情 着急
- tội gì phải lo lắng vì việc cỏn con này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 急事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 急事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
急›