Đọc nhanh: 紧急事件 (khẩn cấp sự kiện). Ý nghĩa là: khẩn cấp. Ví dụ : - 厕所紧急事件 Chúng tôi có một trường hợp khẩn cấp trong phòng tắm.
Ý nghĩa của 紧急事件 khi là Từ điển
✪ khẩn cấp
emergency
- 厕所 紧急事件
- Chúng tôi có một trường hợp khẩn cấp trong phòng tắm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧急事件
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 好像 是 和 艾米莉 有关 的 紧急事件
- Một trường hợp khẩn cấp nào đó liên quan đến Emily.
- 只有 把 这件 事 告诉 他 , 他 心里 才 会 安然
- chỉ có nói chuyện này cho anh ta biết, anh ta mới yên lòng được
- 她 有 全权处理 这件 事
- Cô ấy có toàn quyền xử lý việc này.
- 这件 事 完全 是 个 误会
- Việc này hoàn toàn là một sự hiểu lầm.
- 周全 这件 好事
- giúp đỡ việc tốt này.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 情况紧急 时请 按铃
- Vui lòng nhấn chuông khi tình huống khẩn cấp.
- 听说 厂里 有 要紧 事儿 , 他 急忙 穿 上 衣服 跑 出门 去
- Nghe nói trong nhà máy có chuyện khẩn, anh ấy vội vàng mặc quần áo chạy ra khỏi cửa.
- 厕所 紧急事件
- Chúng tôi có một trường hợp khẩn cấp trong phòng tắm.
- 这 不是 紧急事件
- Đây không phải là trường hợp khẩn cấp.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 这件 事 我们 都 替 他 着急 , 而 他 自己 倒 好象 无所谓 似的
- việc này chúng ta đều lo lắng cho nó, còn nó cứ như là không có chuyện gì ấy.
- 你 不用 为 这件 事 着急
- Bạn không cần lo lắng về điều này.
- 事情 一件 紧接着 一件 发生
- Sự việc xảy ra liên tiếp.
- 他们 处理 了 紧急事件
- Họ đã xử lý sự việc khẩn cấp.
- 这份 公事 很 紧急
- Công việc này rất gấp.
- 这件 事太忙 了 , 我 得 赶紧 做
- Việc này quá gấp, tôi phải làm ngay.
- 这件 事真 把 人 急死了
- Chuyện này thật sự làm người sốt ruột.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 紧急事件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 紧急事件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
件›
急›
紧›