Hán tự: 很
Đọc nhanh: 很 (ngận.khấn.hẫn). Ý nghĩa là: rất; lắm; quá; hết sức. Ví dụ : - 这个电影很有趣。 Bộ phim này rất thú vị.. - 他的工作效率很高。 Hiệu suất làm việc của anh ấy rất cao.. - 她对这件事很生气。 Cô ấy rất tức giận về chuyện này.
Ý nghĩa của 很 khi là Phó từ
✪ rất; lắm; quá; hết sức
表示程度相当高; 最终的; 最高的
- 这个 电影 很 有趣
- Bộ phim này rất thú vị.
- 他 的 工作效率 很 高
- Hiệu suất làm việc của anh ấy rất cao.
- 她 对 这件 事 很 生气
- Cô ấy rất tức giận về chuyện này.
- 泰国 食品 很 辛辣
- Đồ ăn Thái Lan rất cay.
- 这 房间 里 很 安静
- Căn phòng này thật yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 很 với từ khác
✪ 非常 vs 很
✪ 挺 vs 很
✪ 相当 vs 很
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 很
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 他 的 外貌 很 平凡
- Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.
- 她 的 故事 很 平凡
- Câu chuyện của cô ấy rất bình thường.
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 他 的 工作 很 平庸
- Công việc của anh ấy rất bình thường.
- 你 弟弟 很 软弱
- Em trai của bạn rất yếu đuối.
- 他 的 小弟弟 很 聪明
- Con trai út của anh ấy rất thông minh.
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 拉斐尔 很 有 魅力
- Rafael rất hấp dẫn.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 很
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 很 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm很›