Đọc nhanh: 交通很方便 (giao thông ngận phương tiện). Ý nghĩa là: giao thông thật thuận tiện. Ví dụ : - 北京市的交通很方便。 Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.
Ý nghĩa của 交通很方便 khi là Câu thường
✪ giao thông thật thuận tiện
- 北京市 的 交通 很 方便
- Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通很方便
- 市区 的 交通 很 拥堵
- Giao thông trong nội thành rất tắc nghẽn.
- 扫码 支付 很 方便
- Thanh toán bằng cách quét mã rất tiện lợi.
- 该地 交通 便利
- Nơi đó giao thông thuận tiện.
- 那里 的 交通 很 闭塞
- Giao thông ở đó rất khó khăn.
- 用 电饭煲 做 米饭 很 方便
- Nấu cơm bằng nồi cơm điện rất tiện lợi.
- 由于 交通堵塞 , 我 感到 很 困扰
- Do tắc đường, tôi cảm thấy rất phiền toái.
- 大箱子 、 大 柜子 这些 笨 家具 搬起来 很 不 方便
- mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện
- 她 在 交际 方面 很 有 经验
- Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc giao tiếp.
- 新 磅 使用 很 方便
- Cân mới sử dụng rất tiện lợi.
- 社交 媒体 方便 人们 互动
- Mạng xã hội giúp mọi người dễ dàng tương tác.
- 电话 订购 很 方便快捷
- Đặt hàng qua điện thoại rất nhanh gọn.
- 在 北京 转机 很 方便
- Đổi chuyến bay tại Bắc Kinh rất thuận tiện.
- 北京市 的 交通 很 方便
- Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.
- 你 现在 方便 通话 吗 ?
- Bây giờ bạn có tiện nghe máy không?
- 市区 交通 很 方便
- Giao thông trong khu vực thành phố rất thuận tiện.
- 郊外 的 交通 不太 方便
- Giao thông ở ngoại thành không thuận tiện lắm.
- 郊区 的 交通 很 不 方便
- Giao thông ở ngoại ô rất bất tiện.
- 周边 的 交通 很 便利
- Giao thông xung quanh rất thuận tiện.
- 桥 修建 好 了 , 交通 更 方便 了
- Cây cầu đã được xây dựng xong, giao thông thuận tiện hơn.
- 通过 中介 , 交易 更 方便
- Giao dịch thông qua người môi giới sẽ thuận tiện hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交通很方便
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交通很方便 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
便›
很›
方›
通›