Đọc nhanh: 多得很 (đa đắc ngận). Ý nghĩa là: ối.
Ý nghĩa của 多得很 khi là Tính từ
✪ ối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多得很
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 涕泗滂沱 ( 形容 哭 得 很 利害 , 眼泪 、 鼻涕 流 得 很多 )
- khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 他 心里 的 鬼 多得很
- Trong tâm trí của anh ấy có rất nhiều âm mưu xấu xa.
- 他 获得 很多 奖牌
- Anh ấy đạt được rất nhiều huy chương.
- 他 被 很多 债务 弄 得 焦灼 不安
- Anh ta bị nhiều nợ nần làm lo lắng không yên.
- 很多 上班族 被 工作 逼 得 焦头烂额 , 很 需要 有个 纾解 压力 的 方法 !
- Nhiều nhân viên văn phòng buộc phải kiệt sức vì công việc, và rất cần một cách để xả stress!
- 票 还有 很多 , 还 买 得到
- Vé còn rất nhiều, còn mua được.
- 她 的 表演 赢得 了 很多 称赞
- Buổi biểu diễn của cô ấy đã giành được nhiều sự khen ngợi.
- 她 觉得 她 亏欠 他 很多 东西
- Cô cảm thấy mình mắc nợ anh rất nhiều.
- 哥哥 不但 篮球 打得 好 , 钢琴 弹得 也 很 动听 , 真是 多才多艺
- Anh trai tôi không chỉ chơi bóng rổ giỏi, mà còn chơi piano rất hay, thực sự rất đa tài.
- 在 很多 时候 我 都 装得 一副 无所谓 的 样子
- Nhiều khi tôi giả vờ thờ ơ.
- 这个 设计 赢得 了 很多 称赞
- Thiết kế này đã giành được nhiều lời khen ngợi.
- 他 为 公司 取得 了 很多 成就
- Anh ấy đã đạt được nhiều thành tựu cho công ty.
- 很多 队员 渐渐 变得 动作 迟缓 了 。 这 支队 所 需 的 是 一些 新鲜血液
- Nhiều thành viên trong đội dần trở nên chậm chạp trong việc thực hiện hành động. Đội cần một chút máu tươi.
- 虽然 时隔多年 , 那事 他 犹然 记得 很 清楚
- tuy xa đã lâu lắm rồi mà việc đó anh ấy vẫn nhớ rất rõ.
- 他 懂得 很多 人生 的 大体
- Anh ấy hiểu nhiều đạo lý quan trọng trong cuộc sống.
- 中国女足 取得 了 很多 好 成绩
- Đội nữ bóng đá Trung Quốc đạt được rất nhiều thành tích tốt.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多得很
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多得很 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
很›
得›