Đọc nhanh: 强国 (cường quốc). Ý nghĩa là: (trớ trêu thay) Trung Quốc đại lục (cách sử dụng Đài Loan & Hồng Kông), sức mạnh to lớn, đất nước hùng mạnh. Ví dụ : - 在本世纪内把越南建设成为社会主义的现代化强国。 Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
Ý nghĩa của 强国 khi là Danh từ
✪ (trớ trêu thay) Trung Quốc đại lục (cách sử dụng Đài Loan & Hồng Kông)
(ironically) mainland China (Taiwan & Hong Kong usage)
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
✪ sức mạnh to lớn
great power
✪ đất nước hùng mạnh
powerful country
✪ còn hơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强国
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 歌唱祖国 的 繁荣富强
- ngợi ca sự giàu mạnh của tổ quốc.
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 经济 增长 有助于 国力 增强
- Tăng trưởng kinh tế giúp tăng cường sức mạnh quốc gia.
- 国势 强大
- thực lực quốc gia hùng mạnh
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 增强 国力
- tăng cường thực lực quốc gia
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 合作项目 可以 增强 两国关系
- Dự án hợp tác có thể tăng cường quan hệ giữa hai nước.
- 国家 日益 强大
- Đất nước ngày càng lớn mạnh.
- 赵国 是 一个 实力 较强 的 诸侯国
- Nước Triệu là một nước chư hầu hùng mạnh.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 国力 虚弱 要 变强
- Lực lượng quốc gia cần trở nên mạnh.
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 卫曾 是 周朝 一 强国
- Nước Vệ từng là một nước mạnh thời nhà Chu.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 国力 强大
- thực lực quốc gia hùng mạnh
- 这个 国家 非常 强大
- Quốc gia này rất hùng mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 强国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 强国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
强›