Đọc nhanh: 康复 (khang phục). Ý nghĩa là: lành; khôi phục; hồi phục; phục hồi; bình phục; khoẻ lại; khỏi bệnh. Ví dụ : - 康复期间,他需要多休息。 Trong thời gian hồi phục, anh ấy cần nghỉ ngơi nhiều.. - 这个病人康复得很快。 Bệnh nhân này hồi phục rất nhanh.. - 医生说她需要时间才能康复。 Bác sĩ nói cô ấy cần thời gian để hồi phục.
Ý nghĩa của 康复 khi là Động từ
✪ lành; khôi phục; hồi phục; phục hồi; bình phục; khoẻ lại; khỏi bệnh
恢复健康
- 康复 期间 , 他 需要 多 休息
- Trong thời gian hồi phục, anh ấy cần nghỉ ngơi nhiều.
- 这个 病人 康复 得 很快
- Bệnh nhân này hồi phục rất nhanh.
- 医生 说 她 需要 时间 才能 康复
- Bác sĩ nói cô ấy cần thời gian để hồi phục.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 康复
✪ Ai đó/身体 + (没 +) 康复 (+了)
- 他 身体 还 没 康复
- Anh ấy vẫn chưa hồi phục.
- 我 的 身体 康复 得 很快
- Sức khỏe của tôi hồi phục rất nhanh.
✪ 已经/渐渐/逐渐/完全 + 康复
- 他 已经 康复 了
- Anh ấy đã khỏi bệnh rồi.
- 我 的 身体 逐渐 康复 了
- Sức khỏe của tôi đang dần hồi phục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康复
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 他 已经 康复 了
- Anh ấy đã khỏi bệnh rồi.
- 他 身体 还 没 康复
- Anh ấy vẫn chưa hồi phục.
- 他 需要 尽快 康复
- Anh ấy cần phải nhanh chóng hồi phục.
- 病人 已 完全 康复 了
- Bệnh nhân đã bình phục hoàn toàn.
- 这位 患者 康复 了
- Người bệnh này khỏi bệnh rồi.
- 他 的 健康 正在 复苏
- Sức khỏe của anh ấy đang hồi phục.
- 医生 指导 病人 如何 康复
- Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân cách phục hồi.
- 医生 说 她 需要 时间 才能 康复
- Bác sĩ nói cô ấy cần thời gian để hồi phục.
- 他病 得 非常 厉害 , 不大可能 恢复健康 了
- Anh ấy bị bệnh rất nặng, rất khó có thể phục hồi sức khỏe.
- 这个 病人 康复 得 很快
- Bệnh nhân này hồi phục rất nhanh.
- 这 男孩 已 彻底 恢复健康
- Chàng trai này đã hoàn toàn phục hồi sức khỏe.
- 获知 你 已 康复 出院 , 大家 都 十分高兴
- Được tin anh mạnh khoẻ xuất viện, mọi người đều rất vui mừng.
- 我 的 身体 逐渐 康复 了
- Sức khỏe của tôi đang dần hồi phục.
- 祝 你 早日 恢复健康
- chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ.
- 我 的 身体 康复 得 很快
- Sức khỏe của tôi hồi phục rất nhanh.
- 感到 欣慰 的 是 , 他 康复 得 很快
- Điều khiến chúng tôi cảm thấy vui mừng là anh ấy hồi phục rất nhanh.
- 我 盼望 她 很快 会 恢复健康
- Tôi hy vọng cô ấy sẽ nhanh chóng hồi phục sức khỏe.
- 她 的 病情 终于 宣告 有 了 好转 不久 就 恢复健康 了
- Tình trạng bệnh của cô ấy cuối cùng đã được xác định là đã có sự cải thiện - không lâu sau cô ấy đã hồi phục hoàn toàn.
- 我 将 你 能 尽快 康复
- Tôi hy vọng bạn sẽ sớm hồi phục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 康复
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康复 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
康›