康复 kāngfù

Từ hán việt: 【khang phục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "康复" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khang phục). Ý nghĩa là: lành; khôi phục; hồi phục; phục hồi; bình phục; khoẻ lại; khỏi bệnh. Ví dụ : - 。 Trong thời gian hồi phục, anh ấy cần nghỉ ngơi nhiều.. - 。 Bệnh nhân này hồi phục rất nhanh.. - 。 Bác sĩ nói cô ấy cần thời gian để hồi phục.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 康复 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 康复 khi là Động từ

lành; khôi phục; hồi phục; phục hồi; bình phục; khoẻ lại; khỏi bệnh

恢复健康

Ví dụ:
  • - 康复 kāngfù 期间 qījiān 需要 xūyào duō 休息 xiūxī

    - Trong thời gian hồi phục, anh ấy cần nghỉ ngơi nhiều.

  • - 这个 zhègè 病人 bìngrén 康复 kāngfù 很快 hěnkuài

    - Bệnh nhân này hồi phục rất nhanh.

  • - 医生 yīshēng shuō 需要 xūyào 时间 shíjiān 才能 cáinéng 康复 kāngfù

    - Bác sĩ nói cô ấy cần thời gian để hồi phục.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 康复

Ai đó/身体 + (没 +) 康复 (+了)

Ví dụ:
  • - 身体 shēntǐ hái méi 康复 kāngfù

    - Anh ấy vẫn chưa hồi phục.

  • - de 身体 shēntǐ 康复 kāngfù 很快 hěnkuài

    - Sức khỏe của tôi hồi phục rất nhanh.

已经/渐渐/逐渐/完全 + 康复

Ví dụ:
  • - 已经 yǐjīng 康复 kāngfù le

    - Anh ấy đã khỏi bệnh rồi.

  • - de 身体 shēntǐ 逐渐 zhújiàn 康复 kāngfù le

    - Sức khỏe của tôi đang dần hồi phục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康复

  • - 健康 jiànkāng 尚未 shàngwèi 恢复 huīfù

    - Sức khoẻ chưa hồi phục.

  • - 已经 yǐjīng 康复 kāngfù le

    - Anh ấy đã khỏi bệnh rồi.

  • - 身体 shēntǐ hái méi 康复 kāngfù

    - Anh ấy vẫn chưa hồi phục.

  • - 需要 xūyào 尽快 jǐnkuài 康复 kāngfù

    - Anh ấy cần phải nhanh chóng hồi phục.

  • - 病人 bìngrén 完全 wánquán 康复 kāngfù le

    - Bệnh nhân đã bình phục hoàn toàn.

  • - 这位 zhèwèi 患者 huànzhě 康复 kāngfù le

    - Người bệnh này khỏi bệnh rồi.

  • - de 健康 jiànkāng 正在 zhèngzài 复苏 fùsū

    - Sức khỏe của anh ấy đang hồi phục.

  • - 医生 yīshēng 指导 zhǐdǎo 病人 bìngrén 如何 rúhé 康复 kāngfù

    - Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân cách phục hồi.

  • - 医生 yīshēng shuō 需要 xūyào 时间 shíjiān 才能 cáinéng 康复 kāngfù

    - Bác sĩ nói cô ấy cần thời gian để hồi phục.

  • - 他病 tābìng 非常 fēicháng 厉害 lìhai 不大可能 bùdàkěnéng 恢复健康 huīfùjiànkāng le

    - Anh ấy bị bệnh rất nặng, rất khó có thể phục hồi sức khỏe.

  • - 这个 zhègè 病人 bìngrén 康复 kāngfù 很快 hěnkuài

    - Bệnh nhân này hồi phục rất nhanh.

  • - zhè 男孩 nánhái 彻底 chèdǐ 恢复健康 huīfùjiànkāng

    - Chàng trai này đã hoàn toàn phục hồi sức khỏe.

  • - 获知 huòzhī 康复 kāngfù 出院 chūyuàn 大家 dàjiā dōu 十分高兴 shífēngāoxīng

    - Được tin anh mạnh khoẻ xuất viện, mọi người đều rất vui mừng.

  • - de 身体 shēntǐ 逐渐 zhújiàn 康复 kāngfù le

    - Sức khỏe của tôi đang dần hồi phục.

  • - zhù 早日 zǎorì 恢复健康 huīfùjiànkāng

    - chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ.

  • - de 身体 shēntǐ 康复 kāngfù 很快 hěnkuài

    - Sức khỏe của tôi hồi phục rất nhanh.

  • - 感到 gǎndào 欣慰 xīnwèi de shì 康复 kāngfù 很快 hěnkuài

    - Điều khiến chúng tôi cảm thấy vui mừng là anh ấy hồi phục rất nhanh.

  • - 盼望 pànwàng 很快 hěnkuài huì 恢复健康 huīfùjiànkāng

    - Tôi hy vọng cô ấy sẽ nhanh chóng hồi phục sức khỏe.

  • - de 病情 bìngqíng 终于 zhōngyú 宣告 xuāngào yǒu le 好转 hǎozhuǎn 不久 bùjiǔ jiù 恢复健康 huīfùjiànkāng le

    - Tình trạng bệnh của cô ấy cuối cùng đã được xác định là đã có sự cải thiện - không lâu sau cô ấy đã hồi phục hoàn toàn.

  • - jiāng néng 尽快 jǐnkuài 康复 kāngfù

    - Tôi hy vọng bạn sẽ sớm hồi phục.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 康复

Hình ảnh minh họa cho từ 康复

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康复 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao