早日康复 zǎorì kāngfù

Từ hán việt: 【tảo nhật khang phục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "早日康复" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tảo nhật khang phục). Ý nghĩa là: Sớm khỏe lại!, để phục hồi sức khỏe nhanh chóng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 早日康复 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 早日康复 khi là Câu thường

Sớm khỏe lại!

Get well soon!

để phục hồi sức khỏe nhanh chóng

to recover health quickly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早日康复

  • - 帝国主义 dìguózhǔyì 任意 rènyì 摆布 bǎibù 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā 命运 mìngyùn de 日子 rìzi 已经 yǐjīng 一去不复返了 yīqùbùfùfǎnle

    - thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.

  • - 健康 jiànkāng 尚未 shàngwèi 恢复 huīfù

    - Sức khoẻ chưa hồi phục.

  • - 已经 yǐjīng 康复 kāngfù le

    - Anh ấy đã khỏi bệnh rồi.

  • - 身体 shēntǐ hái méi 康复 kāngfù

    - Anh ấy vẫn chưa hồi phục.

  • - 需要 xūyào 尽快 jǐnkuài 康复 kāngfù

    - Anh ấy cần phải nhanh chóng hồi phục.

  • - 病人 bìngrén 完全 wánquán 康复 kāngfù le

    - Bệnh nhân đã bình phục hoàn toàn.

  • - 巴望 bāwàng 儿子 érzi 早日 zǎorì 平安 píngān 回来 huílai

    - mong con sớm được bình an trở về

  • - 无日 wúrì zài 渴望 kěwàng 四个 sìgè 现代化 xiàndàihuà 早日 zǎorì 实现 shíxiàn

    - ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.

  • - 数据 shùjù 杂乱无章 záluànwúzhāng jiù gēn 周日 zhōurì 早上 zǎoshàng 丹佛 dānfó de 煎蛋卷 jiāndànjuǎn 一样 yīyàng

    - Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.

  • - 皇上 huángshàng 谕旨 yùzhǐ 明日 míngrì zǎo cháo 议事 yìshì

    - Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.

  • - qǐng 大家 dàjiā 加把劲 jiābǎjìn ér 文集 wénjí 早日 zǎorì 印出来 yìnchūlái 以此 yǐcǐ 告慰 gàowèi 死者 sǐzhě 在天之灵 zàitiānzhīlíng

    - xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.

  • - wàng 梦想 mèngxiǎng 早日 zǎorì néng 实现 shíxiàn

    - Mong rằng ước mơ sớm được thực hiện.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu huì zuò 日光浴 rìguāngyù

    - Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.

  • - de 健康 jiànkāng 正在 zhèngzài 复苏 fùsū

    - Sức khỏe của anh ấy đang hồi phục.

  • - 表弟 biǎodì de 拜访 bàifǎng 搅乱 jiǎoluàn le de 周日 zhōurì 复习计划 fùxíjìhuà

    - Chuyến thăm của em họ đã phá vỡ kế hoạch ôn tập chủ nhật của tôi.

  • - 日复一日 rìfùyírì 努力 nǔlì 工作 gōngzuò

    - Ngày qua ngày, anh ấy chăm chỉ làm việc.

  • - 日复一日 rìfùyírì 从不 cóngbù 放弃 fàngqì

    - Ngày qua ngày, cô không bao giờ bỏ cuộc.

  • - 肿胀 zhǒngzhàng de 伤口 shāngkǒu 日渐 rìjiàn 回复 huífù

    - Vết thương sưng tấy dần hồi phục.

  • - zhù 早日 zǎorì 恢复健康 huīfùjiànkāng

    - chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ.

  • - 衷心 zhōngxīn 希望 xīwàng 早日康复 zǎorìkāngfù

    - Tôi ấy chân thành mong bạn sớm hồi phục.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 早日康复

Hình ảnh minh họa cho từ 早日康复

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早日康复 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao