Đọc nhanh: 早日康复 (tảo nhật khang phục). Ý nghĩa là: Sớm khỏe lại!, để phục hồi sức khỏe nhanh chóng.
Ý nghĩa của 早日康复 khi là Câu thường
✪ Sớm khỏe lại!
Get well soon!
✪ để phục hồi sức khỏe nhanh chóng
to recover health quickly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早日康复
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 他 已经 康复 了
- Anh ấy đã khỏi bệnh rồi.
- 他 身体 还 没 康复
- Anh ấy vẫn chưa hồi phục.
- 他 需要 尽快 康复
- Anh ấy cần phải nhanh chóng hồi phục.
- 病人 已 完全 康复 了
- Bệnh nhân đã bình phục hoàn toàn.
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 皇上 谕旨 , 明日 早 朝 议事
- Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 望 梦想 早日 能 实现
- Mong rằng ước mơ sớm được thực hiện.
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 他 的 健康 正在 复苏
- Sức khỏe của anh ấy đang hồi phục.
- 表弟 的 拜访 搅乱 了 我 的 周日 复习计划
- Chuyến thăm của em họ đã phá vỡ kế hoạch ôn tập chủ nhật của tôi.
- 日复一日 , 他 努力 工作
- Ngày qua ngày, anh ấy chăm chỉ làm việc.
- 日复一日 , 她 从不 放弃
- Ngày qua ngày, cô không bao giờ bỏ cuộc.
- 肿胀 的 伤口 日渐 回复
- Vết thương sưng tấy dần hồi phục.
- 祝 你 早日 恢复健康
- chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ.
- 我 衷心 地 希望 你 早日康复
- Tôi ấy chân thành mong bạn sớm hồi phục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 早日康复
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早日康复 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm复›
康›
日›
早›