Đọc nhanh: 康科德 (khang khoa đức). Ý nghĩa là: Concord (thành phố tây trung bộ bang California, Mỹ), Concord (thành phố nhỏ miền đông bang Massachusetts, Mỹ), Concord (thủ phủ bang New Hampshire).
Ý nghĩa của 康科德 khi là Danh từ
✪ Concord (thành phố tây trung bộ bang California, Mỹ)
美国加利福尼亚州中西部一城市,位于奥克兰东北部,是一个居住与生产的社区
✪ Concord (thành phố nhỏ miền đông bang Massachusetts, Mỹ)
美国马萨诸塞州东部一城镇,位于波士顿西北偏西的康科德河沿岸1775年4月19日,这里曾发生过一次独立战争的早期战斗19世纪该城曾成为科技与文 化中心
✪ Concord (thủ phủ bang New Hampshire)
美国新罕布什尔州的首府,位于该州中南部的玛丽克河沿岸它在1808年成为首府
✪ Concord (thành phố miền nam trung bộ bang North Carolina, Mỹ)
美国北卡罗来纳州中南部一城市,位于夏洛特东北部1799年,该地区发现黄金
✪ Concord (một khu vực ở đông trung bộ bang Missouri, Mỹ)
美国密苏里州中东部一个社区,是圣路易斯的郊区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康科德
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 康科德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康科德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm康›
德›
科›