广东话 guǎngdōng huà

Từ hán việt: 【quảng đông thoại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "广东话" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 广

Đọc nhanh: 广 (quảng đông thoại). Ý nghĩa là: ngôn ngữ tiếng Quảng Đông. Ví dụ : - 广。 đứa bé này nói tiếng Phổ Thông rất lưu loát nhưng nửa năm về trước vẫn nói đặc giọng Quảng Đông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 广东话 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 广东话 khi là Danh từ

ngôn ngữ tiếng Quảng Đông

Cantonese language

Ví dụ:
  • - zhè 孩子 háizi 普通话 pǔtōnghuà shuō hěn 流利 liúlì 半年前 bànniánqián 还是 háishì 一口 yīkǒu de 广东话 guǎngdōnghuà ne

    - đứa bé này nói tiếng Phổ Thông rất lưu loát nhưng nửa năm về trước vẫn nói đặc giọng Quảng Đông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广东话

  • - 谈话 tánhuà 涉及 shèjí de 层面 céngmiàn 很广 hěnguǎng

    - Phương diện trò chuyện đề cập rất rộng.

  • - 这次 zhècì 谈话 tánhuà de 内容 nèiróng 牵涉 qiānshè de miàn hěn 广 guǎng

    - Nội dung của cuộc nói chuyện lần này đề cập đến một khía cạnh rất rộng.

  • - 广场 guǎngchǎng 东半边 dōngbànbiān

    - bên phía Đông của quảng trường

  • - 我们 wǒmen jiā duì mén xīn bān lái 一家 yījiā 广东 guǎngdōng rén

    - đối diện nhà tôi mới dọn đến một gia đình người Quảng Đông.

  • - 原籍 yuánjí 广东 guǎngdōng

    - nguyên quán của anh ấy là Quảng Đông.

  • - de 籍贯 jíguàn shì 广东 guǎngdōng

    - Quê của anh ấy là Quảng Đông.

  • - 东海岛 dōnghǎidǎo shì 广州湾 guǎngzhōuwān de 屏蔽 píngbì

    - đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.

  • - tīng 说话 shuōhuà de 腔调 qiāngdiào shì 山东人 shāndōngrén

    - nghe giọng nói biết anh ấy là người Sơn Đông.

  • - 广东 guǎngdōng 广宁 guǎngníng xiàn 银装素裹 yínzhuāngsùguǒ 北国风光 běiguófēngguāng

    - Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa

  • - 广告 guǎnggào zhōng 的话 dehuà 可能 kěnéng huò 人们 rénmen

    - Những lời trong quảng cáo có thể lừa dối mọi người.

  • - 我刚 wǒgāng dào 广州 guǎngzhōu de 时候 shíhou 因为 yīnwèi dǒng 广州 guǎngzhōu 的话 dehuà 常常 chángcháng 闹笑话 nàoxiàohua

    - lúc tôi mới đến Quảng Châu, vì không hiểu rõ tiếng Quảng, nên thường gây nên trò cười.

  • - 东漖 dōngjiào ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

  • - 儒垌 rúdòng ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Nho Động (ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

  • - 推广 tuīguǎng 普通话 pǔtōnghuà

    - phát triển tiếng Phổ thông.

  • - 研究 yánjiū 广东 guǎngdōng 菜系 càixì

    - Cô ấy nghiên cứu ẩm thực Quảng Đông.

  • - 嘴里 zuǐlǐ xiàng yǒu 什么 shénme 东西 dōngxī 哽噎 gěngyē zhù 说不出 shuōbuchū huà lái

    - dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.

  • - 黄埔 huángpǔ ( zài 广东 guǎngdōng )

    - Hoàng Phố (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

  • - 希望 xīwàng 将来 jiānglái 邀请 yāoqǐng dào 广东 guǎngdōng chī 粤菜 yuècài

    - Chúng tôi hy vọng trong tương lai sẽ mời bạn đến Quảng Đông để thưởng thức ẩm thực Quảng Đông.

  • - 鸭母 yāmǔ niǎn shì 广东 guǎngdōng 潮汕地区 cháoshàndìqū de 一种 yīzhǒng 特色小吃 tèsèxiǎochī

    - Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông

  • - zhè 孩子 háizi 普通话 pǔtōnghuà shuō hěn 流利 liúlì 半年前 bànniánqián 还是 háishì 一口 yīkǒu de 广东话 guǎngdōnghuà ne

    - đứa bé này nói tiếng Phổ Thông rất lưu loát nhưng nửa năm về trước vẫn nói đặc giọng Quảng Đông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 广东话

Hình ảnh minh họa cho từ 广东话

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广东话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 广

    Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao