Đọc nhanh: 广元市 (quảng nguyên thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Quảng Nguyên ở Tứ Xuyên.
✪ Thành phố cấp tỉnh Quảng Nguyên ở Tứ Xuyên
Guangyuan prefecture-level city in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广元市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 十元 钞票 是 如何 流入 市面
- Làm thế nào mà tờ tiền 10 đô la được tung ra thị trường?
- 超市 在 广场 的 北边
- Siêu thị nằm ở phía bắc của quảng trường.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 公司 在 市场推广 方面 薄弱
- Công ty yếu kém trong việc quảng bá thị trường.
- 广告 在 城市 中 遍布
- Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
- 这个 城市 的 人口 非常 广
- Dân số của thành phố này rất đông.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 城市 的 中央 是 广场
- Trung tâm thành phố là quảng trường.
- 银元 在 市场 上 流通
- Đồng bạc lưu thông trên thị trường.
- 这个 市场 非常 广大
- Thị trường này rất rộng lớn.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 平民 们 在 广场 上 集会 反对 他们 的 新 市长
- Công dân đang tập hợp trên quảng trường để phản đối thị trưởng mới của họ.
- 广货 在 市场 上 很 受欢迎
- Hàng Quảng rất được ưa chuộng trên thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广元市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广元市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
市›
广›