Đọc nhanh: 电商平台 (điện thương bình thai). Ý nghĩa là: Nền tảng kinh doanh điện tử. Ví dụ : - 公司跨境电商平台的相关协助工作。 Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
Ý nghĩa của 电商平台 khi là Danh từ
✪ Nền tảng kinh doanh điện tử
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电商平台
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 那台 电脑 闲置 无用
- Cái máy tính đó để không vô dụng.
- 电视台 台长
- Giám đốc đài truyền hình.
- 这台 电视 废 了
- Cái ti vi này hỏng rồi.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 这台 电脑 贵 了 两倍
- Chiếc máy tính này đắt gấp đôi.
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 广播电台
- đài phát thanh
- 电台 放送 音乐
- điện đài vô tuyến phát âm nhạc.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 我 昨天 买 了 一台 电风扇
- Hôm qua tôi đã mua một chiếc quạt điện.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 她 在 电视台 工作
- Cô làm việc trong một đài truyền hình.
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 我们 在 平台 上 晾衣服
- Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.
- 商店 的 柜台 有 很多 商品
- Quầy hàng của cửa hàng có nhiều sản phẩm.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 这部 电影 情节 平板
- Cốt truyện bộ phim này nhạt nhẽo.
- 我 想 买 一台 平板 电脑
- Tôi muốn mua một chiếc máy tính bảng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电商平台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电商平台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
商›
平›
电›