Đọc nhanh: 网路平台 (võng lộ bình thai). Ý nghĩa là: nền tảng mạng.
Ý nghĩa của 网路平台 khi là Danh từ
✪ nền tảng mạng
network platform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网路平台
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 路面 平整
- mặt đường bằng phẳng.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 前面 道路 平坦
- Con đường phía trước bằng phẳng.
- 路见不平 , 拔刀相助
- giữa đường gặp chuyện bất bình, rút dao tương trợ (ra tay cứu giúp)
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 我们 在 平台 上 晾衣服
- Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.
- 路 不平 , 车颠 得 厉害
- Đường gập ghềnh, xe xóc ghê quá.
- 我 想 买 一台 平板 电脑
- Tôi muốn mua một chiếc máy tính bảng.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
- 道路 坎坷不平
- đường gập ghềnh; đường dằn xóc
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 支付 平台 持续 在线
- Nền tảng thanh toán tiếp tục trực tuyến.
- 汽车 在 高低不平 的 砾石路 面上 颠簸 着
- Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.
- 这条 路 被 平整 了
- Con đường này đã được san phẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网路平台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网路平台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
平›
网›
路›