Đọc nhanh: 钻探平台 (toản tham bình thai). Ý nghĩa là: Sàn khoan.
Ý nghĩa của 钻探平台 khi là Danh từ
✪ Sàn khoan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻探平台
- 台胞 回大陆 探亲
- Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 我们 在 平台 上 晾衣服
- Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.
- 钻机 钻探 的 年 进尺
- tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
- 我 想 买 一台 平板 电脑
- Tôi muốn mua một chiếc máy tính bảng.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
- 支付 平台 持续 在线
- Nền tảng thanh toán tiếp tục trực tuyến.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 这个 平台 支持 多种语言
- Nền tảng này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
- 这个 平台 很 适合 创业者
- Nền tảng này phù hợp với những người khởi nghiệp.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 经 数月 钻探 在 沿海 找到 了 石油
- Sau một thời gian nghiên cứu kéo dài và khai thác khoan, chúng tôi đã tìm thấy dầu mỏ ven biển.
- 她 喜欢 在 平台 上 读书
- Cô ấy thích đọc sách trên sân thượng.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 平台 上放 了 很多 工具
- Trên giàn giáo đặt rất nhiều dụng cụ.
- 平台 提供 了 丰富 的 功能
- Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.
- 我们 需要 一个 更 高 的 平台
- Chúng ta cần một cấp độ cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钻探平台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钻探平台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
平›
探›
钻›