Đọc nhanh: 巴巴结结 (ba ba kết kết). Ý nghĩa là: tạm; tàm tạm; gắng gượng; bất đắc dĩ; miễn cưỡng, gian khổ; cố gắng hết sức; gian nan; thử thách gay go, lắp ba lắp bắp; cà lăm; ngắc nga ngắc ngứ; ấp úng 说话不流利. Ví dụ : - 一般书报他巴巴结结能看懂。 sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.. - 巴巴结结地做着生活 gắng gượng làm để mà sống. - 他巴巴结结从老远跑来为了啥? vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
Ý nghĩa của 巴巴结结 khi là Thành ngữ
✪ tạm; tàm tạm; gắng gượng; bất đắc dĩ; miễn cưỡng
凑合;勉强
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
✪ gian khổ; cố gắng hết sức; gian nan; thử thách gay go
勤奋;艰辛
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
✪ lắp ba lắp bắp; cà lăm; ngắc nga ngắc ngứ; ấp úng 说话不流利
✪ ấm a ấm ứ; ấm ứ
形容说话不流利
✪ ấp úng; ấp ứ
说话不流利
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴巴结结
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 原谅 我 吧 , 我 结结巴巴 地说
- "Tha thứ cho anh đi" Tôi ấp a ấp úng nói
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 那 发言者 讲话 结结巴巴 的 有时 得 由 主席 提示
- Người phát biểu đó nói lắp bắp, đôi khi cần được Chủ tịch nhắc nhở.
- 他 总是 巴结 上司
- Anh ấy luôn luôn nịnh bợ cấp trên.
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 他们 巴结 领导
- Họ nịnh bợ lãnh đạo.
- 他 工作 非常 巴结
- Anh ta làm việc rất hăng say.
- 她 善于 巴结 客户
- Cô ấy giỏi nịnh bợ khách hàng.
- 他 巴结 老板 每天
- Anh ta nịnh bợ ông chủ mỗi ngày.
- 她 对 学习 很 巴结
- Cô ấy rất hăng say học tập.
- 孩子 们 玩 得 很 巴结
- Bọn trẻ chơi rất hăng say.
- 她 在 会议 上 巴结 老板
- Cô ấy nịnh bợ ông chủ trong cuộc họp.
- 我们 应该 避免 巴结 行为
- Chúng ta nên tránh hành vi nịnh bợ.
- 杰克 曲意 巴结 , 赢得 了 她 的 欢心
- Jack quỳ lạy và làm hết ý để giành được trái tim của cô ấy.
- 他 结巴 得 利害 , 半天 说不出 一句 话
- anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴巴结结
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴巴结结 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巴›
结›