Đọc nhanh: 已被封锁 (dĩ bị phong toả). Ý nghĩa là: Đã bị phong tỏa. Ví dụ : - 越南出现一例本土疑似病例岘港C医院已被封锁. Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
Ý nghĩa của 已被封锁 khi là Từ điển
✪ Đã bị phong tỏa
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已被封锁
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 囱 口 已 被 堵住
- Miệng ống khói đã bị chặn lại.
- 我 已经 安装 好 新 的 门锁
- Tôi đã lắp đặt ổ khóa cửa mới rồi.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 封锁线
- đường phong toả
- 大楼 已经 按期 封顶
- toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.
- 犯人 已 被 扣押
- phạm nhân đã bị giam.
- 经济封锁
- bao vây kinh tế
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 平毁 敌人 的 封锁 沟
- phá huỷ công sự của địch。
- 消息 封锁 得 很 严密
- tin tức được kiểm soát chặt chẽ
- 请 确保 枪栓 已 锁定
- Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.
- 他 被 封为 亲王
- Anh ta được phong làm thân vương.
- 被 破坏 的 壁画 已 无法 复原
- bức bích hoạ bị hư hại không có cách gì khôi phục cả.
- 他 因 战功 被 封为 伯爵
- Anh ấy có công trong chiến trận nên được phong làm Bá Tước.
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 约克 街 昨晚 就 被 封锁 了
- Phố York đã đóng cửa từ đêm qua.
- 河内 已经 解除 封锁 令 了 , 终于 可以 找 我 闺蜜 啦
- Hà Nội dỡ bỏ lệnh phong tỏa, cuối cùng tôi cũng có thể đi tìm bạn thân rồi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 已被封锁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 已被封锁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm封›
已›
被›
锁›