Đọc nhanh: 波动封锁 (ba động phong toả). Ý nghĩa là: Khóa kín dao động.
Ý nghĩa của 波动封锁 khi là Danh từ
✪ Khóa kín dao động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波动封锁
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 封锁消息
- chặn tin tức
- 封锁线
- đường phong toả
- 原封不动
- giữ nguyên
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 经济封锁
- bao vây kinh tế
- 平毁 敌人 的 封锁 沟
- phá huỷ công sự của địch。
- 那锁 撬 得 动别 担心
- Khóa đó cậy được đừng lo.
- 消息 封锁 得 很 严密
- tin tức được kiểm soát chặt chẽ
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 打断 了 封建 的 锁链
- chặt đứt xiềng xích phong kiến.
- 他 的 情绪 波动 很大
- Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 市场 波动 让 股票 贬值
- Sự biến động của thị trường đã làm giảm giá cổ phiếu.
- 波动 幅度 影响 了 结果
- Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 波动封锁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波动封锁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
封›
波›
锁›