Đọc nhanh: 找到 (trảo đáo). Ý nghĩa là: tìm được; tìm thấy; tìm ra. Ví dụ : - 太好了!我找到这本书了。 Quá tốt rồi! tôi tìm được quyển sách này rồi. - 历史学家找到古代文献。 Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.. - 他找到学校的图书馆了。 Anh ấy đã tìm thấy thư viện của trường.
Ý nghĩa của 找到 khi là Động từ
✪ tìm được; tìm thấy; tìm ra
找到:歌曲; 经过研究、探索等, 看到或找到前人没有看到的事物或规律
- 太好了 ! 我 找到 这 本书 了
- Quá tốt rồi! tôi tìm được quyển sách này rồi
- 历史学家 找到 古代 文献
- Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.
- 他 找到 学校 的 图书馆 了
- Anh ấy đã tìm thấy thư viện của trường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 找到
✪ 找到 + Tân ngữ
tìm thấy điều gì đó
- 我 终于 找到 了 钥匙
- Cuối cùng tôi đã tìm thấy chìa khóa.
- 我 终于 找到 我 的 手机
- Tôi cuối cùng cũng tìm thấy điện thoại.
✪ 找到 + Địa điểm
tìm thấy nơi nào đó
- 他 找到 了 正确 的 路
- Anh ấy đã tìm ra con đường đúng.
- 她 找到 公司 办公室 了
- Cô ấy đã tìm thấy văn phòng công ty.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找到
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 他 发愁 找 不到 工作
- Anh ấy buồn phiền vì không tìm được việc.
- 我 实在 找 不到 答案
- Tôi thực sự không thể tìm ra câu trả lời.
- 找到 一个 无线 麦克风
- Tìm thấy một cái mic không dây.
- 许多 人 通过 相亲 找到 了 伴侣
- Nhiều người tìm được người bạn đời thông qua việc xem mắt.
- 安吉尔 刚刚 才 被 找到
- Angel đã không được tổ chức trong một thời gian rất dài.
- 这 条 小溪 的 源 很 难 找到
- Nguồn của con suối nhỏ này rất khó tìm thấy.
- 找到 引爆 装置 了
- Chúng tôi đã tìm thấy ngòi nổ của mình.
- 我们 要 找到 关键词
- Chúng ta phải tìm được từ khóa.
- 他 找到 了 问题 的 关键
- Anh ấy đã tìm ra mấu chốt của vấn đề.
- 他 破案 找到 关键 线索
- Anh ấy phá án tìm được manh mối quan trọng.
- 找到 股 动脉
- Tiếp cận động mạch đùi
- 她 利用 人 脉 找到 了 工作
- Cô ấy dùng mối quan hệ để tìm việc.
- 我 找到 了 这个 案件 的 端绪
- Tôi đã tìm ra manh mối của vụ án này.
- 地图 引导 我们 找到 路
- Bản đồ chỉ dẫn chúng tôi tìm thấy đường.
- 参照 地图 , 你 可以 找到 那个 地方
- Tham khảo bản đồ, bạn có thể tìm được chỗ đó.
- 我们 在 奥 阼 找到 了 一个 秘密 房间
- Chúng tôi đã tìm thấy một căn phòng bí mật ở góc tây nam.
- 我 恨不能 立刻 找到 他
- Tôi ước có thể tìm thấy anh ấy ngay lập tức.
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 找到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
找›