Đọc nhanh: 解除封锁令 (giải trừ phong toả lệnh). Ý nghĩa là: Dỡ bỏ lệnh phong toả. Ví dụ : - 河内已经解除封锁令了,终于可以找我闺蜜啦 Hà Nội dỡ bỏ lệnh phong tỏa, cuối cùng tôi cũng có thể đi tìm bạn thân rồi
Ý nghĩa của 解除封锁令 khi là Động từ
✪ Dỡ bỏ lệnh phong toả
- 河内 已经 解除 封锁 令 了 , 终于 可以 找 我 闺蜜 啦
- Hà Nội dỡ bỏ lệnh phong tỏa, cuối cùng tôi cũng có thể đi tìm bạn thân rồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解除封锁令
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 封锁消息
- chặn tin tức
- 解除武装
- giải trừ vũ trang.
- 封锁线
- đường phong toả
- 经济封锁
- bao vây kinh tế
- 平毁 敌人 的 封锁 沟
- phá huỷ công sự của địch。
- 消息 封锁 得 很 严密
- tin tức được kiểm soát chặt chẽ
- 令人不解
- Làm cho người ta không hiểu.
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 解除 顾虑
- xua tan nỗi lo buồn.
- 破除迷信 , 解放思想
- Bài trừ mê tín, giải phóng tư tưởng.
- 他 的话 令 我 不解
- Lời của anh ấy khiến tôi không hiểu.
- 孩子 入托 了 , 解除 了 家长 上班 的 后顾之忧
- con đi gởi rồi, trút được nỗi lo đi làm của người lớn.
- 打断 了 封建 的 锁链
- chặt đứt xiềng xích phong kiến.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 灌篮 怎么 能 解除 核武器
- Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?
- 当局 开 了 解除 交通 禁令
- Chính quyền đã dỡ bỏ lệnh cấm giao thông.
- 警方 封锁 了 这个 区域 直至 拆除 炸弹 的 引信 为止
- Cảnh sát đã phong tỏa khu vực này cho đến khi tháo gỡ được điện cầu chì của bom.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
- 河内 已经 解除 封锁 令 了 , 终于 可以 找 我 闺蜜 啦
- Hà Nội dỡ bỏ lệnh phong tỏa, cuối cùng tôi cũng có thể đi tìm bạn thân rồi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 解除封锁令
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 解除封锁令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
封›
解›
锁›
除›