- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
- Pinyin:
Xiàn
- Âm hán việt:
Hiện
Nghiễn
- Nét bút:丨フ丨丨フノフ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰山见
- Thương hiệt:UBHU (山月竹山)
- Bảng mã:U+5C98
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 岘
-
Phồn thể
峴
-
Cách viết khác
𡷹
Ý nghĩa của từ 岘 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 岘 (Hiện, Nghiễn). Bộ Sơn 山 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ丨丨フノフ). Ý nghĩa là: (tên núi), Như 峴, Như 峴. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu