Đọc nhanh: 封锁区 (phong toả khu). Ý nghĩa là: Khu vực phong toả.
✪ Khu vực phong toả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封锁区
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 封锁消息
- chặn tin tức
- 封锁线
- đường phong toả
- 经济封锁
- bao vây kinh tế
- 平毁 敌人 的 封锁 沟
- phá huỷ công sự của địch。
- 消息 封锁 得 很 严密
- tin tức được kiểm soát chặt chẽ
- 打断 了 封建 的 锁链
- chặt đứt xiềng xích phong kiến.
- 突破 了 敌人 的 重重 封锁 终于 到达 陕北
- cô ấy phá vỡ hàng loạt cuộc phong tỏa của kẻ thù và cuối cùng đến được phía bắc Thiểm Tây
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 约克 街 昨晚 就 被 封锁 了
- Phố York đã đóng cửa từ đêm qua.
- 他们 在 努力 突破 封锁
- Họ đang nỗ lực đột phá phong tỏa.
- 警方 封锁 了 这个 区域 直至 拆除 炸弹 的 引信 为止
- Cảnh sát đã phong tỏa khu vực này cho đến khi tháo gỡ được điện cầu chì của bom.
- 河内 已经 解除 封锁 令 了 , 终于 可以 找 我 闺蜜 啦
- Hà Nội dỡ bỏ lệnh phong tỏa, cuối cùng tôi cũng có thể đi tìm bạn thân rồi
- 政府 封锁 了 这个 区域
- Chính phủ đã phong tỏa khu vực này.
- 他 突破 了 封锁 进入 城市
- Anh ta phá phong tỏa, tiến vào thành phố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 封锁区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 封锁区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
封›
锁›