Đọc nhanh: 巡逻 (tuân la). Ý nghĩa là: tuần tra; đi tuần; tuần tra cảnh giới. Ví dụ : - 安娜开走的那辆巡逻车 Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh. - 他拦下辆巡逻车让人送他回到这 Anh ta cắm cờ xuống một chiếc xe tuần tra và anh ta đưa họ trở lại đây.. - 让巡逻车盯着点 Tôi sẽ đảm bảo rằng chiếc xe tuần tra sẽ để mắt đến mọi thứ.
Ý nghĩa của 巡逻 khi là Động từ
✪ tuần tra; đi tuần; tuần tra cảnh giới
巡查警戒
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 他 拦下 辆 巡逻车 让 人 送 他 回到 这
- Anh ta cắm cờ xuống một chiếc xe tuần tra và anh ta đưa họ trở lại đây.
- 让 巡逻车 盯 着 点
- Tôi sẽ đảm bảo rằng chiếc xe tuần tra sẽ để mắt đến mọi thứ.
- 她 也 在 巡逻车 里
- Cô ấy đã ở trong xe tuần tra?
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡逻
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 巡幸 江南
- tuần du Giang Nam
- 公安部门 加强 了 巡逻
- Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.
- 巡营 瞭哨
- tuần tra canh gác doanh trại.
- 警察 正在 巡逻
- Cảnh sát đang tuần tra.
- 游动哨 在 四周 巡视
- Lính gác lưu động đi tuần quanh.
- 《 形式逻辑 讲话 》
- bài giảng về 'lô-gích hình thức'.
- 巡回演唱 会
- Chuyến lưu diễn nhiều nơi
- 巡回展览
- triển lãm lưu động
- 保安 四处 巡看
- Bảo vệ đi tuần tra xung quanh.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 巡逻
- đi tuần.
- 公安 在 街上 巡逻
- Công an đang tuần tra trên phố.
- 她 也 在 巡逻车 里
- Cô ấy đã ở trong xe tuần tra?
- 让 巡逻车 盯 着 点
- Tôi sẽ đảm bảo rằng chiếc xe tuần tra sẽ để mắt đến mọi thứ.
- 士兵 们 在 重镇 上 巡逻
- Các binh sĩ tuần tra tại trấn trọng yếu.
- 他 拦下 辆 巡逻车 让 人 送 他 回到 这
- Anh ta cắm cờ xuống một chiếc xe tuần tra và anh ta đưa họ trở lại đây.
- 流行 乐团 迷 跟随 摇滚乐 队 巡回演出 的 迷恋 者 , 尤指 年轻 女性
- Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巡逻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巡逻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巡›
逻›