Đọc nhanh: 缉私巡逻艇 (tập tư tuân la đĩnh). Ý nghĩa là: Ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậu.
Ý nghĩa của 缉私巡逻艇 khi là Danh từ
✪ Ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缉私巡逻艇
- 比如 水上 摩托艇
- Giống như một chiếc mô tô nước.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 他 去 林中 巡看
- Anh ấy đi tuần tra trong rừng.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 缉鞋 口
- khâu đột mép dày.
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 公安部门 加强 了 巡逻
- Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.
- 警察 正在 巡逻
- Cảnh sát đang tuần tra.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 巡逻
- đi tuần.
- 公安 在 街上 巡逻
- Công an đang tuần tra trên phố.
- 她 也 在 巡逻车 里
- Cô ấy đã ở trong xe tuần tra?
- 让 巡逻车 盯 着 点
- Tôi sẽ đảm bảo rằng chiếc xe tuần tra sẽ để mắt đến mọi thứ.
- 士兵 们 在 重镇 上 巡逻
- Các binh sĩ tuần tra tại trấn trọng yếu.
- 私家 游艇 , 丹麦 人 很会 享受 生活 !
- Du thuyền riêng! Người Đan Mạch cũng thật biết tận hưởng cuộc sống.
- 我 方面 鱼雷艇 向 敌 巡洋舰 冲 去
- Chiếc tàu ngầm của chúng tôi lao vào chiến hạm đối phương.
- 他 负责 缉私 工作
- Anh ấy phụ trách công việc chống buôn lậu.
- 他 拦下 辆 巡逻车 让 人 送 他 回到 这
- Anh ta cắm cờ xuống một chiếc xe tuần tra và anh ta đưa họ trở lại đây.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缉私巡逻艇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缉私巡逻艇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巡›
私›
缉›
艇›
逻›