Đọc nhanh: 巡弋 (tuần dặc). Ý nghĩa là: tuần tra (trên biển).
Ý nghĩa của 巡弋 khi là Động từ
✪ tuần tra (trên biển)
(军舰) 在海上巡逻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡弋
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 巡抚 大人
- quan tuần phủ.
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 巡幸 江南
- tuần du Giang Nam
- 公安部门 加强 了 巡逻
- Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.
- 巡营 瞭哨
- tuần tra canh gác doanh trại.
- 警察 正在 巡逻
- Cảnh sát đang tuần tra.
- 游动哨 在 四周 巡视
- Lính gác lưu động đi tuần quanh.
- 巡回演出
- biểu diễn lưu động
- 几只 野鸭 在 湖心 游弋
- mấy con vịt trời đang bơi lội trong hồ.
- 巡回演唱 会
- Chuyến lưu diễn nhiều nơi
- 她 弋取 了 宝贵 的 经验
- Cô ấy có được rất nhiều kinh nghiệm quý báu.
- 巡回展览
- triển lãm lưu động
- 保安 四处 巡看
- Bảo vệ đi tuần tra xung quanh.
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 巡洋舰
- tàu tuần dương.
- 几为 巡 徼 所陵迫 死
- một số người đã bị lính tuần tra ép chết.
- 他 拿 着 那 支弋 准备 射鸟
- Anh ta cầm mũi tên chuẩn bị bắn chim.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 他 经常 在 河边 弋鸟
- Anh ấy thường đi bắn chim ở bên sông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巡弋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巡弋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巡›
弋›