Đọc nhanh: 巡逻船 (tuân la thuyền). Ý nghĩa là: máy cắt, tàu tuần tra.
Ý nghĩa của 巡逻船 khi là Danh từ
✪ máy cắt
cutter
✪ tàu tuần tra
patrol vessel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡逻船
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 巡抚 大人
- quan tuần phủ.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 巡幸 江南
- tuần du Giang Nam
- 长江 上 船只 穿梭
- Trên sông Trường Giang tàu thuyền qua lại.
- 公安部门 加强 了 巡逻
- Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.
- 营救 遇险 船员
- cứu vớt những thuyền viên gặp nạn.
- 装船 发运
- xếp hàng lên tàu chuyển đi.
- 警察 正在 巡逻
- Cảnh sát đang tuần tra.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 巡逻
- đi tuần.
- 公安 在 街上 巡逻
- Công an đang tuần tra trên phố.
- 她 也 在 巡逻车 里
- Cô ấy đã ở trong xe tuần tra?
- 让 巡逻车 盯 着 点
- Tôi sẽ đảm bảo rằng chiếc xe tuần tra sẽ để mắt đến mọi thứ.
- 士兵 们 在 重镇 上 巡逻
- Các binh sĩ tuần tra tại trấn trọng yếu.
- 他 拦下 辆 巡逻车 让 人 送 他 回到 这
- Anh ta cắm cờ xuống một chiếc xe tuần tra và anh ta đưa họ trở lại đây.
- 他们 做 在 一条 小船 上
- Bọn họ ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巡逻船
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巡逻船 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巡›
船›
逻›