Đọc nhanh: 小姐 (tiểu thư). Ý nghĩa là: cô gái, tiểu thư (con gái nhà quyền quý chưa lấy chồng). Ví dụ : - 小姐,请问需要帮忙吗? Cô gái, cô có cần giúp đỡ không?. - 那位小姐气质非凡。 Cô gái đó có một khí chất phi thường.. - 我奶奶以前也是个小姐。 Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
Ý nghĩa của 小姐 khi là Danh từ
✪ cô gái
对年轻女子的尊称
- 小姐 , 请问 需要 帮忙 吗 ?
- Cô gái, cô có cần giúp đỡ không?
- 那位 小姐 气质 非凡
- Cô gái đó có một khí chất phi thường.
✪ tiểu thư (con gái nhà quyền quý chưa lấy chồng)
以前称呼有钱人家的女儿。
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 她 是 那家 的 小姐
- Cô ấy là tiểu thư của nhà đấy đó.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 小姐
✪ Định ngữ (Họ、空中、导游、服务员、…… ) + 小姐
cô/ chị...
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 导游小姐 耐心 地 讲解
- Cô hướng dẫn viên kiên nhẫn giải thích.
✪ 小姐 + Câu
tiểu thư/ cô,...
- 小姐 , 车里 不能 吃 东西
- Cô ơi, trong xe không được ăn đồ ăn.
- 小姐 , 我 想要 两杯 啤酒
- Này cô ơi, tôi muốn thêm hai cốc bia.
So sánh, Phân biệt 小姐 với từ khác
✪ 姑娘 vs 小姐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小姐
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 喻 小姐 今天 不 在 公司
- Cô Dụ hôm nay không ở công ty.
- 小姐 , 您 贵姓 ?
- Thưa cô, xin hỏi quý cô họ gì?
- 司 小姐 长得 很 美
- Cô Tư xinh đẹp lắm.
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 我 和 王小姐 过去 的 一段 生活 如今已是 春梦无痕 了
- Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.
- 公关小姐
- nhân viên giao tiếp nữ.
- 密斯 王 ( 王小姐 ) 。 ( 英 miss)
- cô Vương.
- 导购 小姐
- nhân viên hướng dẫn mua hàng.
- 小姐 , 请问 需要 帮忙 吗 ?
- Cô gái, cô có cần giúp đỡ không?
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 张 小姐 怀孕 已经 一个月 了
- Cô Trương đã mang thai một tháng.
- 小姐 , 我 想要 两杯 啤酒
- Này cô ơi, tôi muốn thêm hai cốc bia.
- 肖 小姐 住 在 上海
- Cô Tiêu sống ở Thượng Hải.
- 你 还 磨磨 叽叽 的 , 不 把 我 这个 小姐 放在眼里 是 吧
- Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không
- 小姐姐 真有 魅惑 力
- Chị gái thật là có sức quyến rũ.
- 姐姐 养 了 一个 小男孩
- Chị gái sinh được một bé trai.
- 我 姐姐 有 两个 小女儿
- Chị gái tôi có hai cô con gái nhỏ.
- 小蘇 姐姐 送 我 幾株 玫瑰花 的 小苗
- Chị tiểu Tô cho tôi một số giống cây hoa hồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小姐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小姐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姐›
⺌›
⺍›
小›