Đọc nhanh: 陪唱小姐 (bồi xướng tiểu thư). Ý nghĩa là: Tiếp viên ktv.
Ý nghĩa của 陪唱小姐 khi là Danh từ
✪ Tiếp viên ktv
KTV hostess
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陪唱小姐
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 喻 小姐 今天 不 在 公司
- Cô Dụ hôm nay không ở công ty.
- 小姐 , 您 贵姓 ?
- Thưa cô, xin hỏi quý cô họ gì?
- 司 小姐 长得 很 美
- Cô Tư xinh đẹp lắm.
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 我 和 王小姐 过去 的 一段 生活 如今已是 春梦无痕 了
- Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.
- 公关小姐
- nhân viên giao tiếp nữ.
- 密斯 王 ( 王小姐 ) 。 ( 英 miss)
- cô Vương.
- 导购 小姐
- nhân viên hướng dẫn mua hàng.
- 这个 小狗 陪伴 了 我 很多年
- Chú chó nhỏ này đã ở bên tôi nhiều năm.
- 那位 演唱者 的 姐姐 用 钢琴 给 她 伴奏
- Chị gái của ca sĩ đó đang đệm đàn piano cho cô ấy.
- 我 叫 小 唱
- Tôi là Tiểu Xướng.
- 小姐 , 请问 需要 帮忙 吗 ?
- Cô gái, cô có cần giúp đỡ không?
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 张 小姐 怀孕 已经 一个月 了
- Cô Trương đã mang thai một tháng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陪唱小姐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陪唱小姐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唱›
姐›
⺌›
⺍›
小›
陪›