Đọc nhanh: 海搜小姐 (hải sưu tiểu thư). Ý nghĩa là: Người đại diện cho tìm kiếm tài năng ở nước ngoài.
Ý nghĩa của 海搜小姐 khi là Danh từ
✪ Người đại diện cho tìm kiếm tài năng ở nước ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海搜小姐
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 美丽 的 小 海湾
- Vịnh biển nhỏ xinh đẹp.
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 喻 小姐 今天 不 在 公司
- Cô Dụ hôm nay không ở công ty.
- 小姐 , 您 贵姓 ?
- Thưa cô, xin hỏi quý cô họ gì?
- 司 小姐 长得 很 美
- Cô Tư xinh đẹp lắm.
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 我 和 王小姐 过去 的 一段 生活 如今已是 春梦无痕 了
- Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.
- 公关小姐
- nhân viên giao tiếp nữ.
- 我 经常 到 海滩 去 捉 小虾 和 螃蟹
- Tôi thường đến bãi biển để bắt tôm và cua.
- 小船 在 海浪 中 左右 摇晃
- Chiếc thuyền nhỏ lắc tư giữa biển sóng.
- 海绵 有 很多 小孔
- Xương xốp có nhiều lỗ nhỏ.
- 导购 小姐
- nhân viên hướng dẫn mua hàng.
- 小姐 , 请问 需要 帮忙 吗 ?
- Cô gái, cô có cần giúp đỡ không?
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 张 小姐 怀孕 已经 一个月 了
- Cô Trương đã mang thai một tháng.
- 小姐 , 我 想要 两杯 啤酒
- Này cô ơi, tôi muốn thêm hai cốc bia.
- 肖 小姐 住 在 上海
- Cô Tiêu sống ở Thượng Hải.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海搜小姐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海搜小姐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姐›
⺌›
⺍›
小›
搜›
海›