Đọc nhanh: 坐台小姐 (toạ thai tiểu thư). Ý nghĩa là: cô gái quán bar, hộ tống chuyên nghiệp.
Ý nghĩa của 坐台小姐 khi là Danh từ
✪ cô gái quán bar
bar girl
✪ hộ tống chuyên nghiệp
professional escort
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐台小姐
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 他 悠闲地 坐在 阳台 上
- Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 喻 小姐 今天 不 在 公司
- Cô Dụ hôm nay không ở công ty.
- 小姐 , 您 贵姓 ?
- Thưa cô, xin hỏi quý cô họ gì?
- 司 小姐 长得 很 美
- Cô Tư xinh đẹp lắm.
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 看 ! 小心 台阶 !
- Chú ý! cẩn thận bậc thang.
- 我 和 王小姐 过去 的 一段 生活 如今已是 春梦无痕 了
- Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.
- 公关小姐
- nhân viên giao tiếp nữ.
- 小明 在 台上 表演
- Tiểu Minh đang biểu diễn trên sân khấu.
- 小 明 走上 去 讲台
- Tiểu Minh bước lên bục giảng.
- 密斯 王 ( 王小姐 ) 。 ( 英 miss)
- cô Vương.
- 把 小说 里 的 故事 搬 到 舞台 上
- Đưa câu chuyện trong tiểu thuyết lên sân khấu.
- 导购 小姐
- nhân viên hướng dẫn mua hàng.
- 坐车 只要 半小时 就 到
- Ngồi xe chỉ cần nửa tiếng là đến.
- 在 他家 坐等 了 半个 多 小时
- anh ngồi nhà đợi hơn nửa giờ đồng hồ.
- 步枪 的 坐 劲儿 不小
- Độ giật của súng trường không nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坐台小姐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坐台小姐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
坐›
姐›
⺌›
⺍›
小›