Đọc nhanh: 三陪小姐 (tam bồi tiểu thư). Ý nghĩa là: cô gái quán bar, nữ hộ tống.
Ý nghĩa của 三陪小姐 khi là Danh từ
✪ cô gái quán bar
bar girl
✪ nữ hộ tống
female escort
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三陪小姐
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 我 奶奶 以前 也 是 个 小姐
- Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 他 被 人 称为 小 三
- Anh ấy bị gọi là người thứ ba.
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 喻 小姐 今天 不 在 公司
- Cô Dụ hôm nay không ở công ty.
- 小姐 , 您 贵姓 ?
- Thưa cô, xin hỏi quý cô họ gì?
- 司 小姐 长得 很 美
- Cô Tư xinh đẹp lắm.
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 我 和 王小姐 过去 的 一段 生活 如今已是 春梦无痕 了
- Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.
- 公关小姐
- nhân viên giao tiếp nữ.
- 密斯 王 ( 王小姐 ) 。 ( 英 miss)
- cô Vương.
- 这 本书 小 三十 页
- Cuốn sách này ít hơn ba mươi trang.
- 导购 小姐
- nhân viên hướng dẫn mua hàng.
- 这个 小狗 陪伴 了 我 很多年
- Chú chó nhỏ này đã ở bên tôi nhiều năm.
- 小姐 , 请问 需要 帮忙 吗 ?
- Cô gái, cô có cần giúp đỡ không?
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三陪小姐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三陪小姐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
姐›
⺌›
⺍›
小›
陪›