三陪小姐 sān péi xiǎojiě

Từ hán việt: 【tam bồi tiểu thư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "三陪小姐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tam bồi tiểu thư). Ý nghĩa là: cô gái quán bar, nữ hộ tống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 三陪小姐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 三陪小姐 khi là Danh từ

cô gái quán bar

bar girl

nữ hộ tống

female escort

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三陪小姐

  • - 弟弟 dìdì xiǎo 三岁 sānsuì

    - Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.

  • - 姐姐 jiějie gěi 弟弟 dìdì 三个 sāngè 拥抱 yōngbào

    - Người chị ôm em trai ba cái.

  • - 奶奶 nǎinai 以前 yǐqián shì 小姐 xiǎojie

    - Bà tôi ngày xưa là một tiểu thư.

  • - 那位 nàwèi 鸿 hóng 小姐 xiǎojie 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.

  • - 小李 xiǎolǐ 三十 sānshí 擦边 cābiān cái 结婚 jiéhūn

    - cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình

  • - bèi rén 称为 chēngwéi xiǎo sān

    - Anh ấy bị gọi là người thứ ba.

  • - 三个 sāngè 小时 xiǎoshí de 睡眠 shuìmián 太少 tàishǎo le

    - Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.

  • - xiǎo míng 今天 jīntiān yǒu le 三个 sāngè 小时 xiǎoshí yǒng

    - Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.

  • - 小姐 xiǎojie 今天 jīntiān zài 公司 gōngsī

    - Cô Dụ hôm nay không ở công ty.

  • - 小姐 xiǎojie nín 贵姓 guìxìng

    - Thưa cô, xin hỏi quý cô họ gì?

  • - 小姐 xiǎojie 长得 zhǎngde hěn měi

    - Cô Tư xinh đẹp lắm.

  • - 嘎嘎 gāgā 小姐 xiǎojie 会为 huìwèi 骄傲 jiāoào de

    - Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.

  • - 王小姐 wángxiǎojie 过去 guòqù de 一段 yīduàn 生活 shēnghuó 如今已是 rújīnyǐshì 春梦无痕 chūnmèngwúhén le

    - Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.

  • - 公关小姐 gōngguānxiǎojie

    - nhân viên giao tiếp nữ.

  • - 密斯 mìsī wáng ( 王小姐 wángxiǎojie ) 。 ( yīng miss)

    - cô Vương.

  • - zhè 本书 běnshū xiǎo 三十 sānshí

    - Cuốn sách này ít hơn ba mươi trang.

  • - 导购 dǎogòu 小姐 xiǎojie

    - nhân viên hướng dẫn mua hàng.

  • - 这个 zhègè 小狗 xiǎogǒu 陪伴 péibàn le 很多年 hěnduōnián

    - Chú chó nhỏ này đã ở bên tôi nhiều năm.

  • - 小姐 xiǎojie 请问 qǐngwèn 需要 xūyào 帮忙 bāngmáng ma

    - Cô gái, cô có cần giúp đỡ không?

  • - 空中小姐 kōngzhōngxiǎojie 会帮 huìbāng 大家 dàjiā fàng 行李 xínglǐ

    - Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 三陪小姐

Hình ảnh minh họa cho từ 三陪小姐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三陪小姐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiě
    • Âm hán việt: Thư , Tả
    • Nét bút:フノ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VBM (女月一)
    • Bảng mã:U+59D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Péi
    • Âm hán việt: Bồi
    • Nét bút:フ丨丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYTR (弓中卜廿口)
    • Bảng mã:U+966A
    • Tần suất sử dụng:Cao