Đọc nhanh: 导致 (đạo trí). Ý nghĩa là: dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho (nhấn mạnh nguyên nhân). Ví dụ : - 疏忽导致事故发生。 Sự bất cẩn đã gây ra tai nạn.. - 交通拥堵导致迟到。 Kẹt xe đã dẫn đến việc đến trễ.. - 争吵导致关系破裂。 Tranh cãi đã làm rạn nứt mối quan hệ.
Ý nghĩa của 导致 khi là Động từ
✪ dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho (nhấn mạnh nguyên nhân)
造成;引起(不好的结果)
- 疏忽 导致 事故 发生
- Sự bất cẩn đã gây ra tai nạn.
- 交通拥堵 导致 迟到
- Kẹt xe đã dẫn đến việc đến trễ.
- 争吵 导致 关系 破裂
- Tranh cãi đã làm rạn nứt mối quan hệ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 导致
✪ A (nguyên nhân) + 导致 + B (hậu quả)
A dẫn đến/ gây ra/ khiến cho B
- 内外 因 结合 导致 了 公司 的 倒闭
- Sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
- 这种 疾病 可能 导致 男女 不育
- Căn bệnh này có thể gây vô sinh ở cả nam và nữ.
- 旱灾 导致 了 许多 人 的 死亡
- Hạn hán khiến nhiều người tử vong.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 导致 + B的 + 原因 + 在于/是 + A
Nguyên nhân dẫn đến B là
✪ A + 是 + 导致 + B的 + 主要原因
A là nguyên nhân chính dẫn đến B
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导致
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 经济 障碍 导致 了 很多 困难
- Trở ngại kinh tế đã dẫn đến nhiều khó khăn.
- 交通拥堵 导致 迟到
- Kẹt xe đã dẫn đến việc đến trễ.
- 车祸 导致 了 交通堵塞
- Tai nạn giao thông gây ra tình trạng tắc đường.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 睡眠不足 可能 导致 焦虑
- Thiếu ngủ có thể dẫn đến lo âu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 瘴气 导致 了 疾病
- Khí độc gây ra bệnh tật.
- 污秽 导致 疾病 丛生
- Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 观点 不同 导致 了 分歧
- Góc nhìn khác nhau dẫn đến sự khác biệt.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 执念会 导致 失败
- Sự ám ảnh có thể dẫn đến thất bại.
- 轻敌 会 导致 失败
- Coi thường đối thủ sẽ dẫn đến thất bại.
- 操作 不当 会 导致 故障
- Vận hành không đúng có thể gây ra lỗi.
- 资金 匮乏 导致 项目 停滞
- Thiếu vốn khiến dự án đình trệ.
- 血管 淤滞 可能 会 导致 死亡
- Tắc nghẽn mạch máu có thể dẫn đến tử vong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 导致
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 导致 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm导›
致›