Đọc nhanh: 导致死亡 (đạo trí tử vong). Ý nghĩa là: dẫn đến cái chết.
Ý nghĩa của 导致死亡 khi là Từ điển
✪ dẫn đến cái chết
to lead to death; to result in death
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导致死亡
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 因伤 致死
- do bị thương dẫn đến tử vong.
- 溘逝 ( 称人 死亡 )
- người chết.
- 经济 障碍 导致 了 很多 困难
- Trở ngại kinh tế đã dẫn đến nhiều khó khăn.
- 交通拥堵 导致 迟到
- Kẹt xe đã dẫn đến việc đến trễ.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 濒于 死亡
- chết đến nơi rồi
- 阽 于 死亡
- lâm vào chỗ chết
- 死亡 断气
- chết; tắt thở
- 他 濒临 死亡
- Anh ấy gần như sắp chết.
- 其一 是 死亡
- Đầu tiên là chết.
- 睡眠不足 可能 导致 焦虑
- Thiếu ngủ có thể dẫn đến lo âu.
- 六个月 前 在 普利茅斯 郡 死亡
- Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 瘴气 导致 了 疾病
- Khí độc gây ra bệnh tật.
- 污秽 导致 疾病 丛生
- Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.
- 血管 淤滞 可能 会 导致 死亡
- Tắc nghẽn mạch máu có thể dẫn đến tử vong.
- 疾病 导致 了 他 的 死亡
- Bệnh tật dẫn đến cái chết của anh ấy.
- 旱灾 导致 了 许多 人 的 死亡
- Hạn hán khiến nhiều người tử vong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 导致死亡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 导致死亡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亡›
导›
死›
致›