Đọc nhanh: 致使 (trí sứ). Ý nghĩa là: khiến; khiến cho; làm cho, khiến; khiến cho. Ví dụ : - 事故致使交通拥堵。 Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.. - 疫情致使学校关闭。 Dịch bệnh khiến trường học đóng cửa.. - 大雨致使比赛取消。 Mưa lớn khiến trận đấu bị hủy.
Ý nghĩa của 致使 khi là Động từ
✪ khiến; khiến cho; làm cho
招致;使得(某种情况发生)
- 事故 致使 交通拥堵
- Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.
- 疫情 致使 学校 关闭
- Dịch bệnh khiến trường học đóng cửa.
- 大雨 致使 比赛 取消
- Mưa lớn khiến trận đấu bị hủy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 致使 khi là Liên từ
✪ khiến; khiến cho
以致
- 他 生病 , 致使 比赛 延期
- Anh ấy bị ốm khiến trận đấu bị hoãn lại.
- 过度 开垦 , 致使 水土流失
- Khai thác quá mức khiến đất và nước bị rửa trôi.
- 他 迟到 , 致使 会议 推迟
- Anh ấy đến muộn khiến cuộc họp bị hoãn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 致使
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 这个 托 做 得 很 精致
- Cái bệ này được làm rất tinh xảo.
- 我们 向 您 致哀
- Chúng tôi xin gửi lời chia buồn tới bạn.
- 失败 使 他人 陷入 了 悲哀
- Thất bại khiến người ta rơi vào buồn đau.
- 事故 致使 交通拥堵
- Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.
- 大雨 致使 交通堵塞
- Mưa lớn khiến giao thông tắc nghẽn.
- 长期 罢工 损失 巨大 致使 该 公司 一蹶不振
- Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.
- 过度 开垦 , 致使 水土流失
- Khai thác quá mức khiến đất và nước bị rửa trôi.
- 由于 电力 发展 滞后 , 致使 电力供应 紧张
- do điện lực kém phát triển, cho nên điện cung cấp rất hạn hẹp.
- 疫情 致使 学校 关闭
- Dịch bệnh khiến trường học đóng cửa.
- 大雨 致使 比赛 取消
- Mưa lớn khiến trận đấu bị hủy.
- 由于 字迹 不清 , 致使 信件 无法 投递
- do chữ viết không rõ làm cho bức thơ không cách nào gửi đi được.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công bất tỉnh.
- 长期 使用 吗啡 会 导致 成瘾
- Sử dụng morphine lâu dài sẽ dẫn đến nghiện.
- 他 迟到 , 致使 会议 推迟
- Anh ấy đến muộn khiến cuộc họp bị hoãn.
- 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.
- 他 生病 , 致使 比赛 延期
- Anh ấy bị ốm khiến trận đấu bị hoãn lại.
- 极致 的 技术 使 工作 更 高效
- Kỹ thuật tột đỉnh làm cho công việc hiệu quả hơn.
- 我 的 手 使 不 上 劲儿
- Tay của tôi không ra sức được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 致使
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 致使 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm使›
致›