Đọc nhanh: 客馆 (khách quán). Ý nghĩa là: Quán khách trọ. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Chúng đầu lĩnh tống Triều Cái đẳng chúng nhân quan hạ khách quán nội an hiết; tự hữu lai đích nhân phục thị 眾頭領送晁蓋等眾人關下客館內安歇; 自有來的人伏侍 (Đệ thập cửu hồi) Các đầu mục đưa những người tùy tùng của Triều Cái xuống quán khách dưới cửa quan để nghỉ ngơi; có người hầu hạ..
✪ Quán khách trọ. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Chúng đầu lĩnh tống Triều Cái đẳng chúng nhân quan hạ khách quán nội an hiết; tự hữu lai đích nhân phục thị 眾頭領送晁蓋等眾人關下客館內安歇; 自有來的人伏侍 (Đệ thập cửu hồi) Các đầu mục đưa những người tùy tùng của Triều Cái xuống quán khách dưới cửa quan để nghỉ ngơi; có người hầu hạ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客馆
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 下馆子
- vào quán ăn
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 饭馆 离得 很 近
- Nhà hàng cách rất gần.
- 他 总是 客客气气 的
- Anh ấy lúc nào cũng rất khiêm nhường.
- 你 不必 那么 客客气气 的
- Bạn không cần phải lịch sự thế đâu.
- 客气 的 称呼
- Cách gọi khách sáo.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 旅馆 都 客满 了
- Khách sạn đã kín chỗ
- 在 宾馆 门口 迎候 宾客
- Chờ đón tân khách trước cửa nhà khách.
- 城里 旅馆 大多 客满 , 差点 找 不到 落脚 的 地方
- Nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 这个 小 饭馆 的 生意 好极了 , 来 吃饭 的 大多 是 回头客
- nhà hàng nhỏ này kinh doanh phát đạt quá, người đến ăn hầu hết là khách quen
- 我 是 这家 小 饭馆 的 常客
- Tôi là khách quen của quán ăn nhỏ này.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 客馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 客馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
馆›