Đọc nhanh: 宣淫 (tuyên dâm). Ý nghĩa là: Ngang nhiên làm chuyện dâm loạn. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Bất cảm man đại nhân; giá sự hữu cá ủy khúc; phi mãng lãng nam nữ tuyên dâm dã 不敢瞞大人; 這事有個委曲; 非孟浪男女宣淫也 (Quyển nhị cửu)..
Ý nghĩa của 宣淫 khi là Tính từ
✪ Ngang nhiên làm chuyện dâm loạn. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Bất cảm man đại nhân; giá sự hữu cá ủy khúc; phi mãng lãng nam nữ tuyên dâm dã 不敢瞞大人; 這事有個委曲; 非孟浪男女宣淫也 (Quyển nhị cửu).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣淫
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 宣告无效
- tuyên bố vô hiệu.
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 宣告成立
- tuyên bố thành lập
- 宣告 结束
- tuyên bố kết thúc
- 他 宣称 蔑视 钱财
- Anh ta tuyên bố coi thường tiền bạc.
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 宣布独立
- Tuyên bố độc lập
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 大肆宣扬
- tuyên dương um xùm.
- 宣扬 好人好事
- tuyên dương người tốt việc tốt.
- 玉版宣 是 一种 高档 纸
- Giấy ngọc bản Tuyên Thành là một loại giấy cao cấp.
- 玉版宣 ( 色 白质 坚 的 宣纸 )
- giấy ngọc bản Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, trắng dai của Tuyên Thành)
- 他们 宣战
- Bọn họ tuyên chiến.
- 荒淫无耻
- hoang dâm vô sỉ
- 他 的 行为 荒淫
- Hành vi của anh ta phóng đãng.
- 他 的 生活 方式 荒淫
- Cách sống của anh ta phóng đãng.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宣淫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宣淫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宣›
淫›