Đọc nhanh: 学会 (học hội). Ý nghĩa là: hội học thuật; học hội, học hỏi; học cách. Ví dụ : - 他加入了物理学会。 Anh ấy đã tham gia hội vật lý.. - 她是数学学会的成员。 Cô ấy là thành viên của hội toán học.. - 你需要学会独立思考。 Bạn cần học cách suy nghĩ độc lập.
Ý nghĩa của 学会 khi là Danh từ
✪ hội học thuật; học hội
由研究某一学科的人组成的学术团体,如物理学会、生物学会等
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 她 是 数学 学会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội toán học.
Ý nghĩa của 学会 khi là Động từ
✪ học hỏi; học cách
学到并能运用
- 你 需要 学会 独立思考
- Bạn cần học cách suy nghĩ độc lập.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学会
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 他 刚刚 学会 骑 摩托
- Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.
- 这道题 很 难 , 乃至 学霸 都 不会
- Câu này rất khó, thậm chí học bá cũng không biết làm.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 她 在 插队 时 学会 了 种地
- Cô ấy đã học cách làm nông khi tham gia đội sản xuất ở nông thôn.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 我们 要 学会 合理 蓄财
- Chúng ta phải học cách tích lũy của cải một cách hợp lý.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 我们 要 学会 立身处世
- Chúng ta phải học cách lập thân xử thế.
- 他 学会 了 自己 换 车胎
- Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.
- 我们 必须 学会 妥协
- Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.
- 科学 会堂
- lễ đường khoa học
- 我们 都 会 科学 地 训练
- Chúng tôi đều sẽ luyện tập khoa học.
- 学生 要 学会 抗压
- Học sinh cần phải học cách chống lại áp lực.
- 我 从 学校 的 运动会
- Tôi tham gia hội thao của trường học.
- 我们 学校 会 召开 运动会
- Trường tôi sẽ tổ chức hội thao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 学会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 学会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
学›