Đọc nhanh: 工会大学 (công hội đại học). Ý nghĩa là: Đại học Công Đoàn.
Ý nghĩa của 工会大学 khi là Danh từ
✪ Đại học Công Đoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工会大学
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 在 评奖 大会 上 许多 先进 工作者 受到 了 褒奖
- có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 庆功 大会 上 工人 群众 都 喜气洋洋
- Trong buổi lễ khánh thành, các công nhân vui mừng rạng rỡ.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 画 工笔画 必须 先 学会 打底子
- vẽ tranh kỹ thuật phải nên học phác hoạ trước.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 他 三天 工夫 就 学会 了 游泳
- nó học ba ngày là biết bơi.
- 学习 先进经验 , 对于 改进 工作 , 大有裨益
- học tập kinh nghiệm tiên tiến, có lợi rất nhiều cho việc cải tiến công việc.
- 我 有 雪城 大学 的 工商管理 硕士学位
- Tôi có bằng MBA của Syracuse.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 小孩子 会学 大人 说话
- Con trẻ sẽ bắt chước cách nói chuyện của người lớn.
- 大家 推举 他 为 工会 小组长
- Mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng công đoàn.
- 这出 戏 他 刚学 , 还 不怎么 会 唱 (= 不 大会 唱 )
- Vở kịch này anh ấy mới vừa học, cho nên chưa biết diễn lắm.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
- 王老师 在 大学 工作
- Thầy giáo Vương dạy học ở trường đại học.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 杰克 打算 勤工俭学 读完 大学
- Jack plans to work part-time and study frugally to complete college.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工会大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工会大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
大›
学›
工›